越南语 中的 ghi chú 是什么意思?

越南语 中的单词 ghi chú 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ghi chú 的说明。

越南语 中的ghi chú 表示備註, 注释, 記事。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ghi chú 的含义

備註

noun

注释

noun

Xuất các ghi chú thành phần chú thích
注释的形式导出注解

記事

noun verb

查看更多示例

Đã có 8.000 các loại ghi chú ở Mỹ.
全美有 8000 种纸币在流通
Có 1 số ghi chú về Petrelli trong ngày bầu cử.
和 Petrelli 的 大選 投票 有關
Nếu có người tỏ ra chú ý, hãy ghi chú và trở lại viếng thăm.
如果遇到一些对圣经感兴趣的住户,就要记录下来并回去探访。
Anh ném quyển ghi chú của anh.
你 扔掉 你 的 笔记本
Ghi chú có tổ chức, Bất cứ cái gì an toàn.
结构性 票据 , 无论是 最 安全 的 。
Các siêu vi rút có 3407 truy cập ghi chú theo dõi.
這個 超級 病毒 有 3407 個 可 追 蹤 的 訪 問 記 錄
Tạo và chỉnh sửa ghi chú
创建和修改备注
Xem bản dịch New World Translation Reference Bible, phần ghi chú phía dưới trang và phụ đính 4 B.
可参阅《新世界译本》参考圣经(英文),脚注;以及附录4B。
Bao gồm chữ trong các ghi chú
包含脚注和尾注中的文本
Khi xóa danh mục, bạn xóa bất kỳ sách, nhãn và ghi chú nào bên trong đó.
如果您刪除某個類別,系統將一併刪除當中的所有書籍、標籤和附註。
Ghi chú cho quyển sách Những câu chuyện của những người hành hương trên đường tới Canterbury.
记录 成 一本 有 关于 在 前往 坎特 怕利 的 路上 的 朝圣者 的 故事书
Có một số cách tạo ghi chú, tùy thuộc vào bạn đang ở đâu trong Google Ads.
您可以通过多种方法创建备注,具体取决于您在 Google Ads 中的位置。
Nếu có, hãy ghi chú.
要是这样,可以把这些资料记录下来。
Tìm nhanh các ghi chú và danh sách bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm trong Google Keep.
使用 Google Keep 中的搜索栏可以快速查找记事和清单。
Thay vì vậy, họ cho thấy những thay đổi này trong lời ghi chú ở lề.
反之,他们只在页边的评注指出这些曾被更改的地方。
Viết ghi chú rồi nhấp vào Thêm.
写好备注,然后点击添加。
Đầu tiên ông đã công bố quyết định này trong các ghi chú phát hành của phiên bản 0.12.
他先在版本0.12中宣布了这个决定。
Để chỉnh sửa bản vẽ, hãy mở ghi chú và nhấn vào bản vẽ.
如要編輯繪圖,請開啟記事並輕觸繪圖。
Hãy để dành, đừng vứt bỏ những ghi chú từ các bài giảng này.
不要随便把每次练习的稿子丢掉,倒要保存下来。
Tìm hiểu thêm về cách chia sẻ ghi chú, danh sách và bản vẽ.
详细了解共享记事、清单和绘图。
Sherlock chưa từng kể cho anh về các ghi chú à?
夏洛克 跟 你 提过 那张 字条 吗
Trước khi bắt đầu, đây là một ghi chú cá nhân.
在 開始 前 , 與 各位 分享 一封信
Dù bạn chọn đọc theo trình tự nào, hãy ghi chú bạn đã đọc đến đâu!
无论你选择用哪个方法读圣经,别忘了自己读到哪儿!
Đánh dấu và ghi chú
划答案和记要点
Và mẩu ghi chú viết: "Một gã đã yêu cô gái làm việc trong phòng tối."
上面写着:“有个男孩一定会 深爱着留在暗房里的女孩。”

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ghi chú 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。