越南语 中的 gấu 是什么意思?

越南语 中的单词 gấu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 gấu 的说明。

越南语 中的gấu 表示熊, 魋, 熊科。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 gấu 的含义

noun

Tiếng gọi ư ử của những con gấu con kích thích con mẹ tiết sữa.
刺激 雌 产下 乳汁 这 乳汁 非同一般 !

noun

熊科

noun

查看更多示例

Chương 7 mô tả sống động và chi tiết về “bốn con thú lớn”—con sư tử, con gấu, con beo, và con thú dữ tợn có răng lớn bằng sắt.
但以理书7:2-7)但以理说,这四只兽代表“四个王”,也就是四个相继兴起、领土辽阔的霸权。(
Đa-vít làm gì khi sư tử và gấu tấn công bầy cừu của mình?
大卫看到狮子和要吃他的小羊,就怎么做?
Và rồi tôi dành nguyên cả ngày sống trong giấc mơ thuở ấu thơ dạo quanh khu rừng cùng với con gấu này.
于是,我终于圆了儿时的梦想 这一整天都在林子里围着这只
13 Bò cái sẽ ăn với gấu; đàn con nhỏ của chúng sẽ nằm chung; sư tử sẽ ăn rơm khô như bò.
13母牛必与同食;牛犊必与小同卧;狮子必吃草,与牛一样。
Cho đến những năm gần đây, ta có thể tìm thấy sừng tê giác, mật gấu và các bộ phận khác của thú vật trong tủ, nhưng bây giờ những món này bị cấm.
近至几年前,药铺出售的珍品还包括犀牛角、胆和类似的动物身体器官。 今天,这些东西已成了违禁品。
Trong suốt thập kỉ vừa qua, tôi đã đến 40 quốc gia để thấy những con báo, gấu voi hổ và hà mã.
在过去的10年中, 我前往四十多个国家, 观察那里的美洲虎、、大象, 以及老虎和犀牛。
Thậm chí trước khi đối đầu với Gô-li-át, một cuộc đối đầu nổi tiếng, Đa-vít đã chứng tỏ can đảm phi thường khi bảo vệ bầy chiên của cha—giết cả sư tử lẫn gấu.
甚至在迎战歌利亚而声名大噪之前,他已表现异乎寻常的勇气,奋不顾身保护父亲的羊群,杀死了一只狮子和。(
Chúng ta nên dừng gửi giày và gấu teddy cho người nghèo, cho những người ta chưa từng gặp.
我们应该停止给穷人们、我们没见过的人们 送去鞋子和泰迪
Và những đứa trẻ, cả con người lẫn gấu con đều có thể sống trong hòa bình.
这样我们的孩子们和小仔们 都可以过上安静平和的生活了。
Khi anh ta nở rộng đến một kích thước lớn hơn trong khi vẫn cân nặng 90kg, anh ta về cơ bản sẽ biến đổi mình trở thành một con gấu khổng lồ và đầy lông.
当他变大之后 而且仍然只有200磅 他基本上就是把自己 变成了一个超大超软的泰迪
Nhưng chàng rượt theo con gấu và cứu con cừu khỏi miệng gấu.
但男孩追上它们,把小羊从大的口中救出来。
Biết con gấu nói gì không?
你 知道 她 說 了 什麼 嗎
Những con gấu này đã cho thấy những dấu hiệu biểu hiện sức ép lên sự biến mất các tảng băng.
这些死去的北极熊反映了 冰川融化的严重后果
Nó bao gồm cả một chiến dịch bao gồm viết thư, nghiên cứu và các cuộc điện thoại để tiếp cận với các đối tượng, từ các thủ lĩnh Hamas ở dải Gaza cho đến chú gấu đen đang ngủ đông trong hang ở Tây Virginia.
它是一个包涵了写信, 研究以及电话联系得以接触拍摄对象 的复杂过程。 我的拍摄对象的范围可以从加沙地区的哈马斯领导人, 到西弗吉尼亚州一只蛰伏于洞穴中的黑熊。
Ý tưởng này nhằm để đến 1 lúc nào bạn sẽ thôi nhìn vào hình thù của gấu bông mà sẽ xem nó như 1 lỗ hổng trong không gian, như thể bạn đang nhìn vào bầu trời sao lấp lánh vậy.
这个作品是想让你 能够在某一刻忘记它泰迪的形态 几乎觉得它只是屋子里的一个洞 而你能通过它看到星光点点的夜空
Không ít lần chúng tôi ngủ trên “giường” là da tuần lộc hoặc da gấu.
我们往往睡在驯鹿或麋鹿的皮甚至皮上,不过偶尔也能享受享受。
Việc chú gấu bắc cực và chó eskimo hoặc kẻ ba hoa và chú gấu hoặc bạn và tôi và mấy chú chó có thể chơi với nhau và có kinh nghiệm làm những trò chơi riêng như là những thứ riêng biệt.
而事实是北极熊和哈士奇或喜鹊和一只 或你和我和我的狗可以交流拥有和其他 事物一样的玩耍的感觉。
Phải bởi vì thú con chính là gấu nhỏ.
對 , 因為 小 是 幼
Thí dụ, khi chiên của cha ông có lần bị sư tử và một lần khác bị con gấu tha đi, Đa-vít đã dũng cảm đương đầu và giết những con thú săn mồi đó (I Sa-mu-ên 17:34-36).
例如有一次,他父亲的羊被狮子抓走,另一次被一头抓去。 然而大卫奋不顾身,无畏地对抗来犯的猛兽,并将它们打死。(
Tên gấu trúc?
你 是 指貓 嗎 ?
Những khu rừng này cũng là chỗ ở cho nhiều thú hoang dã như khỉ, cọp, gấu, trâu và voi, ấy là chỉ mới kể một số.
雨林也是许多野生动物的栖身家园,例如猴子、老虎、、水牛和大象。
Khi tôi là nhà sinh học làm việc với gấu vùng cực 20 năm trước, chúng tôi không bao giờ thấy gấu chết.
20年前,我作为生物学家研究北极熊的时候 我们从来没有发现死
Vậy những con gấu ở Bắc Cực có lông màu gì?"
那么在北极的是什么颜色?"
Con gấu no bụng, nó quá vui vẻ và quá mập để ăn con sư tử biển này, đấy, khi tôi tiếp cận nó -- cách khoảng 60m -- để có được bức hình này, con gấu chỉ chống cự lại để tiếp tục ăn thịt sư tử biển.
它饱餐了一顿,非常开心,吃得肚子鼓鼓的 当我慢慢靠近它-- 大约20英尺左右--给它拍照 它也顾不上理会我,而接着吃那海豹
Gấu cực được cho là hiếm khi đi quá 82° Bắc vì sự khan hiếm thức ăn, dù những dấu vết đã được thấy ở vùng lân cận Bắc Cực, và một chuyến thám hiểm năm 2006 thông báo quan sát thấy một chú gấu cực chỉ cách Bắc Cực 1 dặm (1.6 km).
北極很少出現在緯度高於北緯82°的地區,原因是缺乏食物,不過在北極附近有發現北極的踪跡,2006年有探險隊看到有北極在距北極只有1英里(1.6公里)的地點。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 gấu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。