越南语 中的 gấp đôi 是什么意思?

越南语 中的单词 gấp đôi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 gấp đôi 的说明。

越南语 中的gấp đôi 表示加倍, 双重, 双重的, 两倍的, 倍增。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 gấp đôi 的含义

加倍

(double)

双重

(double)

双重的

(double)

两倍的

(double)

倍增

(redouble)

查看更多示例

Đó là lí do tôi yêu cầu giá gấp đôi.
這 就是 為 什麼 我 得到 了 雙倍 的 價格
Nghe này, uh... trong chớp mắt phí bảo hiểm của tôi tăng gấp đôi
听 着 , 恩... 我 的 保费 一倍 , 在 一眨眼 的 功夫 ,
Bọn người đó thì có cái gì mà cô lại không có gấp đôi?
你 哪點 不 比 那 纖瘦 的 小 女人 強
Và tương tự số lượng thịt tiêu dùng hàng ngày cũng tăng gấp đôi.
预测到也将需要两倍的 肉和奶类制品的消耗
Nhưng các phòng này lớn gấp đôi các buồng của đền tạm.
但这些房间比圣幕的房间大一倍。
Ngay khi tuyên bố anh ta thế chân, tiền tạm ứng đã gấp đôi.
只要 我们 声明 他 被 替换 了 用 不了 一天 预付金 就要 涨 一倍
Họ trả lương anh gấp đôi để làm công việc bẩn thỉu này sao?
他們 支付 雙倍 的 工錢 就 為 了 讓 你 做 這種 卑鄙 的 事情
Chỉ trong hai năm, số người công bố về Nước Trời đã tăng gấp đôi.
仅两年之后,王国传道员的数目已增加了一倍。
Thậm chí nếu có phải trả hơn gấp đôi số đó thì vẫn rất đáng”.
即使是这个数目的两倍,也是值得的。”
Phân bón đã làm tăng gấp đôi lượng phốt pho và nitrogen trong môi trường.
肥料使环境中的磷和氮倍增
Tôi phải tăng gấp đôi đúng không?
我應 該 把 賭注 加倍 對 吧?
Trong vòng một năm rưỡi, hội thánh chúng tôi tăng gấp đôi, từ 35 đến 70 người công bố.
在一年半之内,我们的会众从35人增至70人,几乎增加了一倍。
Đội quân Ê-thi-ô-bi có một triệu lính, gần gấp đôi lực lượng của A-sa.
可是敌众我寡,亚撒的军队只是刚刚超过敌军的半数。
Giờ thì gã phải trả gấp đôi rồi.
那么 现在 他 就 得付 双倍 的 价钱
Nếu anh không ở đó, thương vong hẳn đã gấp đôi.
如果 沒有 你 傷亡 可能 會 成倍增加
Vậy bảy kỳ, gấp đôi của ba kỳ rưỡi, tương đương với 2.520 ngày.
*既然七期是三期半的两倍,因此七期等于2520天。
(Khải-huyền 12:6, 14) Điều này có nghĩa là gấp đôi thời gian ấy, tức bảy kỳ, thì bằng 2.520 ngày.
启示录12:6,14)七期就是三期半的两倍,相当于2520日。
Trong 10 năm tới, con số này sẽ tăng gấp đôi. 300 tỷ đô la mỗi năm.
而十年内,这数字将会倍增 每年三千亿
Màu đen có nghĩa là gấp đôi.
拿到 黑球 玩家 的 选手 将 上演 终极 对决
Anh ta kiếm được gấp đôi lương của tôi
他的工资是我的两倍。
Do lái xe ở vùng ngoại ô gấp đôi quãng đường mà chúng ta lái.
我们在市郊做的事, 实际上要求我们开两倍的路程.
gấp đôi lên sau mỗi 18 tháng kể từ bây giờ.
而且,人类的总信息量,每隔18个月增加一倍。
Và tôi gấp đôi tuổi anh đấy.
我 的 年紀 還是 你 的 兩倍
Mặt băng biển đã bao phủ gấp đôi so với vùng nó bao phủ vào mùa hè.
海冰 的 覆盖面积 已 是 夏季 的 两倍
Nó đáng giá gấp đôi.
它值 两倍 的 价钱

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 gấp đôi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。