越南语 中的 gần 是什么意思?

越南语 中的单词 gần 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 gần 的说明。

越南语 中的gần 表示几乎, 近, 幾乎。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 gần 的含义

几乎

adposition

Ồ, gần như không phải tưởng tượng gì đâu, nghe thế nào thì nghĩa thế ấy thôi.
哦 , 它 需要 几乎 没有 想象力 , 听 起来 完全 像 它 是 什么 。

adjective

Nhà tôi ở gần trường.
我的家离学校很

幾乎

adjective

Họ gần như không trả tiền cho tôi để đóng bộ phim này.
他們 幾乎 支付 了 所有 讓 我 去 完成 這部 電影

查看更多示例

Hãy loan báo cho dân gần xa,
不管人来自何方,
Bỗng nhiên hai mối đe dọa chung từng đẩy hai đất nước này lại gần nhau trong suốt bao thập kỷ qua phần nào đã bị bốc hơi hết.
突然,那两个共同的威胁 那几十年来推动着他们互相靠近的威胁 或多或少地消失了
NHÂN CHỨNG Giê-hô-va đã làm báp têm cho gần một triệu người trong ba năm qua.
过去三年,耶和华见证人曾为差不多一百万人施浸。
Hai chị em ruột người Mỹ gần 30 tuổi, đang phục vụ tại Cộng Hòa Dominican, tâm sự: “Có quá nhiều tập tục mới lạ mà chúng tôi phải làm quen.
美国有一对二十多岁的亲姐妹搬到多米尼加共和国服务。 她们说:“这里有许多风俗跟美国不一样,要努力适应。
Khi còn ở trên đất, ngài đã rao giảng: “Nước thiên-đàng đã đến gần”, và ngài sai các môn đồ đi làm cùng công việc đó.
他在地上时候传道,说:“天国了。” 他也派出门徒传道。(
Dù, có Chúa Trời biết, gần đây, với sự kiêu ngạo của nghề nghiệp chúng tôi chúng tôi đã bỏ quên.
虽然后来因为我们的傲慢 我们把它弄丢了
Với ý nghĩ đó, tôi muốn nói điểu Jack Lord đã nói cách đây gần 10 năm.
有了那些,我可以说出Jack Lord 差不多十年前说过的话。
Mỗi khi mua một mặt hàng từ tài khoản của mình, bạn sẽ thấy một thông báo cho bạn biết nếu bạn đang gần đạt đến hoặc đã vượt quá ngân sách.
每當您透過帳戶購買商品時,系統就會顯示訊息,說明是否已接近或超過預算。
Thật thế, vì ngày phán xét của Đức Chúa Trời nay đã gần kề nên cả thế giới “hãy nín-lặng trước mặt Chúa Giê-hô-va” và nghe những gì Ngài nói qua trung gian lớp “bầy nhỏ” những môn đồ được xức dầu của Chúa Giê-su và đồng bạn của họ là các “chiên khác”.
事实上,上帝执行判决日子已这么了,全世界都当“在主耶和华面前静默无声”,聆听他通过耶稣“小群”受膏门徒和他们的同伴“另外的绵羊”所说的话。(
Bạn đặc biệt ấn tượng về những điều chỉnh nào gần đây, và tại sao?
你对上帝组织最近哪一方面的调整感受很深? 为什么?
Bé mới được 2 tuổi rưỡi, tôi đã có khoảng thời gian mang bầu thật khó khăn vì phải nằm trên giường gần 8 tháng.
他出生两年半了 我怀孕期间很艰难 因为我必须在呆在床上,有八个月的样子
Mùa xuân rồi, chúng tôi đã ra mắt Virtual Choir 3 (Dàn Hợp Xướng Ảo 3), trình diễn "Water Night" (Thủy Dạ - Đêm Nước) cũng do tôi viết, lần này gần 4000 ca sĩ ở 73 quốc gia khác nhau.
就在今年春天,我们发布了虚拟合唱团三, 《水夜》,我写另一首曲子, 这次,来自73个国家的近4000名歌手献唱。
♫ Chúng ta ở rất gần trái đất chỉ đợi đến khi có tín hiệu ♫
不经意间就靠近了大地
Cả hai lực lượng hải quân của Đồng Minh và Nhật Bản tiếp tục tiến đến gần nhau hơn vào ngày 22 tháng 8.
盟國和日本的海軍部隊在8月22日在互相靠近
Theo các con số thống kê của Chính phủ Syria, tỷ lệ thất nghiệp là 7.5%, tuy nhiên những nguồn độc lập chính xác hơn cho rằng nó là gần 20%.
根據敘利亞政府統計,2009年失業率為12.6%,但更準確獨立來源指20%。
Nếu khách sạn của bạn gần đây đã đổi thương hiệu, bạn có thể cập nhật tên doanh nghiệp của mình bằng cách chỉnh sửa thông tin doanh nghiệp.
如果您最近已更改飯店名稱,便可編輯商家資訊以更新您的商家名稱。
Gần 40.000 người đã diễu hành ở New York trước phiên họp đặc biệt của Liên hợp quốc về vấn đề này.
就在联合国关于此问题特别会议前, 40万人在纽约进行了游行。
Riêng những người trung thành với Giáo hội Scotland thì cho rằng điều này “gần như xúc phạm đến Đức Chúa Trời” vì những người ít học “sinh trưởng trong những gia đình thợ dệt, thợ may, hoặc cày bừa” lại làm ra vẻ mình hiểu Kinh-thánh và giảng dạy thông điệp của Kinh-thánh.
对苏格兰长老会忠心不二人觉得,他们做法“迹亵渎”,因为这等不学无术、“自小就只懂纺织、缝衣或是下田”人,竟也装模作样的说自己明白圣经,甚至还去传道。
Người ta cho rằng ngôi sao lớn, IK Pegasi A, có thể chưa tiến hóa thành sao khổng lồ đỏ trong tương lai gần.
科學家判定飛馬座IK A在不久的將來還不會發展成為紅巨星。
Hãy hãy tưởng tượng bạn đang đứng trên bất kì con đường nào ở Mỹ và một người Nhật lại gần và hỏi,
想像你正企喺美國一條大街上 一個日本人行埋嚟問你
Đây là một bước tiến lớn giúp tôi đến gần hơn mục tiêu trở thành giáo sĩ.
这使我成为海外传道员的目标迈进了一步。
Đền thờ này là sự sắp đặt để đến gần Đức Chúa Trời trong sự thờ phượng căn cứ trên sự hy sinh làm giá chuộc của Giê-su Christ (Hê-bơ-rơ 9:2-10, 23).
希伯来书8:1-5)这所圣殿便是上帝所作的崇拜安排,使人能够根据耶稣基督所献的赎价祭物亲近上帝。——希伯来书9:2-10,23。
Sự sắc phong cho Joseph Smith và Oliver Cowdery Chức Tư Tế A Rôn, bên bờ Sông Susquehanna gần Harmony, Pennsylvania, ngày 15 tháng Năm năm 1829 (History of the Church, 1:39–42).
1829年5月15日,约瑟•斯密和奥利佛•考德里,在宾夕法尼亚,哈默尼附近的苏克含纳河边,接受亚伦圣职的按立〔History of the Church, 1:39–42〕。
Trong những năm gần đây, tôi kết hợp với nhóm nói tiếng Gujarati cũng nhóm trong cùng Phòng Nước Trời.
近年来,我参加在那里举行聚会的古吉拉特语小组。
18 Hãy đến gần Đức Chúa Trời — ‘Ông đã làm cho nét mặt Đức Giê-hô-va dịu lại’
18 亲近上帝——耶和华向他息怒开恩

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 gần 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。