越南语
越南语 中的 gãi 是什么意思?
越南语 中的单词 gãi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 gãi 的说明。
越南语 中的gãi 表示划, 抓, 劃, 搔。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 gãi 的含义
划verb |
抓verb tôi biết làm cách nào chúng đến đây. Rồi tôi khẽ gãi đầu, 我知道它们是怎样到这里的。然后我抓了抓我的头, |
劃verb |
搔verb |
查看更多示例
Cậu ấy còn bị tỉnh giấc lúc nửa đêm để gãi ngứa ngón chân đã mất. 有时候他半夜醒来 还想要挠一挠失去的脚。 |
Nó sẽ gãi mũi anh ta. 现在他开始挠鼻子。 |
Có nghĩa là, khi cô ấy ngồi ở nhà hàng nhiều năm sau, 10 sau, 15 năm sau, hay khi ở bãi biển, thỉnh thoảng cô gãi da của mình, và từ đó chui ra một miếng của mảnh đạn. 也就是说,她在今后10年,15年 坐在一家餐馆里 或是是坐在沙滩上的时候,她会开始 摩擦自己的皮肤,然后发现 有零星的弹片出现 |
Dẹp, đéo cho mày hôn hay gãi gì cả! 不 我 不会 让 你 亲 他 几下 摸 一摸 的 |
Nên anh gãi lưng cho họ, và...? 所以 你給 他們 好 處 , 他們 就... |
Trong cơn đau cực độ, Gióp ngồi trong đống tro và gãi mình bằng miếng sành (Gióp 2:8). 约伯记2:8)情景实在凄凉! |
(Truyền-đạo 5:10, BDY) Tình trạng này có thể so sánh với sự ngứa ngáy khi bạn bị muỗi đốt—càng gãi, càng ngứa, cho đến khi vết thương sưng tấy lên. 传道书5:10《现译》)这就好比人被蚊子叮了,他越抓患处就越痒,结果抓出了伤口来。 |
nếu em cứ gãi mặt... Nó sẽ bung ra đấy. 我 知道 , 但是 如果 你 去 摩擦 你 的 臉 , 皮 就 會 掉 下來 |
Bạn đang gãi đầu phải không? 你現在正在搔你的頭,對嗎? |
Hắn đã đưa tay lên gãi mũi 他 回答 的 时候 不 自觉 的 摸 了 一下 鼻子 |
Nó có thể gãi lưng, gãi chúng ta, hay chơi trò chơi khác. 用自己的手臂挠自己的背,可以挠我们,还可以玩另一个游戏 |
Nếu tôi nhấn cái nút này thì 30 nhân viên sẽ xuất hiện ngay trước khi các anh kịp có thời gian gãi mấy cái chim vô dụng của các anh đấy. 按 一下 30 個 特工 就會 出現 在 這... |
Thậm chí khi cha anh đã qua đời, anh vẫn luôn cố gắng gãi vết ngứa đó. 即时在他的父亲去世以后 他仍然想要挠到那块心痒点 |
Vì thế, hươu cao cổ có thể uốn cong và vặn xoắn cổ nó để gãi lông khắp thân hoặc nhẹ nhàng vươn tới đỉnh các cành cây để ăn lá. 所以,长颈鹿的颈项可以随意扭曲,它们要梳理身体任何部分的毛发,也能够得心应手。 它们也可以轻易伸长脖子,吃主枝上的嫩叶。 |
Tụi bây để tao hôn nó rồi gãi cổ nó vài cái trước lúc chết được không? 你 能 让 我 亲 他 几下 摸 一摸 吗 |
Gãi lưng giúp tôi nào. 替 我 挠 下 背 。 |
Vây ông tính ngồi đây gãi bi cho tới khi đông đến à? 你 打算 坐在 这儿 挠 蛋蛋 直到 冬天 来临 吗? |
con vật này sẽ đi tới phải bên phải và gãi gãi mũi nó ở đó, và nó nhận được một chớp sáng xanh lỗi lần nó làm điều đó. 动物会向右转并用鼻子顶那块地方 每次它做这个动作就会有一道蓝光照射 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 gãi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。