越南语 中的 gạch 是什么意思?

越南语 中的单词 gạch 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 gạch 的说明。

越南语 中的gạch 表示砖, 砖块, 砖头, 磚。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 gạch 的含义

noun

Nhiều viên gạch hợp lại tạo nên một tòa nhà có giá trị.
当许多砌起来,就建成价值高得多的建筑物。

砖块

noun

Nhờ có Goddard mà điện thoại di động không còn kích thước như của viên gạch nữa.
Goddard 的 基本 要求 手机 并 不是 砖块 大小.

砖头

noun

Chẳng hạn, viên gạch có thể từ tòa nhà cao tầng rơi xuống trúng một người đi đường.
例如,松脱的砖头从高楼大厦的屋顶掉了下来,刚巧砸中行人。

noun

Nhiều viên gạch hợp lại tạo nên một tòa nhà có giá trị.
当许多砌起来,就建成价值高得多的建筑物。

查看更多示例

Điều này nghe có vẻ kì lạ, nhưng tôi là một fan bự của những viên gạch bê tông.
听起来可能有点怪, 我是个水泥的狂热爱好者。
Không dao, không súng, ko gạch đá.
不许 用刀 枪 还有 砖头
Phán quyết của Tòa trong vụ kiện của Murdock đã chứng tỏ là một viên gạch cứng cáp trong bức tường bảo vệ bằng pháp luật.
事实表明,“默多克”判例确实是法律围墙上的一块坚石。
Joel Meyerowitz: Và cũng như tất cả những người qua đường, Tôi đứng bên ngoài hàng rào ở Chambers và Greenwich, và tất cả những gì tôi thấy là khói cùng một ít gạch vụn, và tôi nâng máy ảnh lên để ngắm một chút, chỉ để xem có thấy được gì không, và một nữ cảnh sát đánh vào vai tôi, nói rằng "Này, không chụp ảnh!"
Joel Meyerowitz:像所有其他人一样 我站在Chambers的警戒线外 在Greenwich,我可以看见烟雾滚滚 一片废墟中,我举起我的相机 偷偷的,看我能否看见什么 警察来了,一个女警,敲敲我的肩膀 “不许拍照!”
Mọi người nói rằng tôi nhưThị trưởng của khu phố Gạch.
你 可以 把 我 當成 暴力 街區 的 " 市長
Nếu bạn đọc bài này với con, khi nhìn thấy dấu gạch ngang (—) bạn hãy ngừng lại và khuyến khích con phát biểu ý kiến.
如果你跟孩子一起读这篇文章,读到有破折号的地方,请停下来,让孩子说说自己的想法。
Màn đầu cho thấy cách huấn luyện người học sửa soạn cho bài học bằng cách đánh dấu hoặc gạch dưới những chữ và câu then chốt trả lời trực tiếp nhất cho câu hỏi in trong sách.
第一个传道员示范怎样训练圣经学生准备课文,划下回答页底问题的重要字词和片语。
3 Hãy cho người học thấy giá trị của sự học hỏi: Bạn có thể chỉ cho người học thấy cuốn sách mà bạn dùng để học, trong đó bạn tô đậm hoặc gạch dưới các chữ và câu chính.
3 向学生指出研读的价值:你不妨向学生展示自己的课本,让他看到你注明或划下的字眼和片语。
Ông giận dữ giật lấy hộ chiếu từ tay chúng tôi và gạch bỏ dòng chữ đó.
他暴跳如雷,一手夺去我们的护照,划去“准许入境”这几个字。
Bây giờ, hóa ra đất trên sao Hỏa, nhìn chung, rất tốt để làm gạch.
已经证实火星上的土壤 基本上很适合制造砖块
Và phần thú vị của nó ở đây là mọi chương trình máy tính đều có thể được dịch ra thành một trong các chương trình viên gạch này, đặc biệt là việc tính toán.
最神奇的地方是 任何电脑程序都能被 转录成这样一些模块程序,更确切地说,计数.
Ở Ấn Độ và Nepal, tôi được đưa tới 1 lò gạch.
在印度和尼泊尔,我被带到砖窑里
Nếu bạn đọc bài này với các con, khi nhìn thấy dấu gạch ngang (—) bạn hãy ngừng lại và dùng câu hỏi trước đó để thảo luận với các con.
如果你跟孩子一起阅读这篇文章,看到破折号时请停一停,让孩子想想并回答问题。
Việc sử dụng nhựa bitum làm hồ và mặt đường giúp chống thấm những viên gạch bùn dễ vỡ của người Sumer, đảm bảo độ bền của công trình đến hàng ngàn năm”.
苏美尔人所造的泥并不耐用,但由于使用了可以防水的沥青来做粘合和涂抹材料,他们的建筑物能够存留多个世纪。”
Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều ngang, hiển thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh gốc bên trên đường gạch gạch màu đỏ, còn ảnh đích nằm bên dưới nó
如果您启用此选项, 则将预览区域水平分割, 以同时显示原始图像和目标图像。 原始部分在红色虚线上方, 目标部分在下方 。
Vì thế, chữ Tau hay T. . . với nét gạch ngang hạ thấp xuống được chấp nhận làm thập tự giá”.—Từ điển Kinh Thánh Vine’s Expository Dictionary of Old and New Testament Words.
就这样,教会采纳了‘T’这个字母......把横条降低”形成十字架的形状。(《 瓦因新旧约词语诠释词典》)
Một cơn bão gạch đá lớn sẽ xảy ra một khi ngài...
嘿 , 聽 了 這事 你 肯定 會發 瘋 的
Theo hồi ký ngắn gọn của mình, đầu tiên anh kiếm được 25 xu mỗi ngày tại một máy cắt trong nhà máy sản xuất thùng , và sau đó xếp gạch trong lò nung với giá 30 xu mỗi ngày.
根據他簡短的回憶,他每天在一個工廠操作切割機以賺取25美分工錢,然後在窯中堆砌磚頭以賺取30美分工錢。
Các bể tắm này là những cái hồ hình chữ nhật được đục trong đá, hoặc đào dưới đất rồi lát gạch hay đá.
这些长方形的浴池要么从整块岩石凿出来,要么在挖空了地土以后再铺上砖石砌成,而最后还要抹上灰泥防漏。
Chúng ta nên gạch dưới những điểm chính trong mỗi đoạn và chuẩn bị lời bình luận ngắn, có ý nghĩa.
我们可以怎样为与听众讨论的环节做好准备?
▪ Sách Xuất Ê-díp-tô Ký trong Kinh Thánh nói rằng người Ai Cập đã bắt các nô lệ người Hê-bơ-rơ làm gạch.
▪ 根据圣经的出埃及记,埃及人强迫他们的希伯来裔奴隶造
Không kết thúc dạng bộ lọc bằng một gạch đứng, vì như vậy sẽ loại trừ TẤT CẢ các nguồn giới thiệu.
篩選器模式的尾端請勿以直立線符號做結,否則「所有」參照連結網址來源都會遭到排除。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 gạch 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。