越南语
越南语 中的 em gái 是什么意思?
越南语 中的单词 em gái 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 em gái 的说明。
越南语 中的em gái 表示妹妹, 姐妹, 姐姐。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 em gái 的含义
妹妹noun Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật. 麦克和他妹妹会说法语,但不会说日语。 |
姐妹noun Nó là em gái của đứa mà ngài đang yêu cầu. 她 是 小 姊妹 这一 你 要求 。 |
姐姐noun Cậu đã đối xử với em gái tôi thế nào? 你 和 我 姐姐 演 的 那场 闹剧 |
查看更多示例
Con có một đứa em gái rồi đấy. 你 有 個 妹妹 了 |
Ngày người Mỹ, anh có em gái không? 美国 , 你 有 妹妹 吗 ? |
Rồi tới cô em gái thứ ba. 接着是第三个姊妹。 |
Anh ta rất muốn cháu gặp em gái anh ta. 他 特别 点名 要 你 去 , 见 她 的 妹妹 |
Chú, đây là cô. Kennedy, em gái họ của tôi. 叔叔 , 这是 甘迪 小姐 我 表妹 |
Em gái của Hê Rốt Ạc Ríp Ba trong Tân Ước. 新约中希律亚基帕的姐妹。 |
Ít lâu sau năm 1900, em gái của mẹ là dì Emma đến Northfield, Minnesota, để học nhạc. 1900年初,姨母埃玛到明尼苏达州的诺斯菲尔德学音乐,其间住在音乐老师米利厄斯·克里斯蒂安森的家。 |
Dũng sĩ của cô đâu, em gái? 你 的 勇士 呢 , 妹妹 ? |
EM CÓ biết em gái này nói gì không? 你知道这个小女孩在说什么吗? |
Có thể là anh em gái chăng? 聯 繫 誰 呢 , 也 許是 姐姐 和 弟弟 吧 ? |
"Một phụ nữ trung thực". "chuyên gia" hay thậm chí là "em gái"? “有信仰的女人”,“专家” 甚至是“姐姐”? |
Đó là lúc tôi được em gái, không phải là Nhân Chứng, từ Hoa Kỳ đến thăm. 刚好妹妹来访,她住在美国,并不是见证人。 |
Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật. 麦克和他妹妹会说法语,但不会说日语。 |
Một em gái nói: “Trường học rất hứng thú và kích thích trí tuệ của chúng em. 册子上有个笑容可掬的年轻男子说:“我有幸父母把我送到最好的学校读书。” |
Lúc đó, em gái tôi đã trở thành Nhân Chứng cũng tham gia rao giảng với chúng tôi. 那时,我妹妹已成为见证人,她也来加入我们。 |
Hãy xem trường hợp của một em gái 17 tuổi tên Susana. 一个17岁的少女苏珊娜就有这样的经历。 |
Thời thơ ấu, tôi, bốn chị và em gái tôi rất hạnh phúc. 我有四个姐姐、一个妹妹,童年过得十分快乐。 |
Đây là em gái của cô bé, Daisy. 這位 是 她 的 妹妹 , 黛西 這位 是 她 的 弟弟 , 鮑比 |
Phải nói là tôi vô cùng hạnh phúc vì em gái tôi đòi tới đây. 萨保 先生, 我 得 告诉 你, 我 真的 很 高兴 我 妹妹 坚持 今晚 来此 |
26 Một “em gái Y-sơ-ra-ên” thời nay 26 现代的“以色列小女孩” |
Một em gái đang lượm những mảnh thức ăn thừa để không bị bỏ bùa 一个女孩子把掉下的饭菜收集起来,这样就不会被人拿来施咒 |
Và tôi cũng muốn cảm ơn vì những gì ông đã làm cho em gái tôi hôm qua. 而且 我 也 想要 说 谢谢 你 昨晚 为 我 的 姊妹 做 的 。 |
Em gái mày, Harriet, không phải là một con bé nữa. 你 妹妹 , 海莉 , 不是 這樣 的 女孩 |
Em gái tôi sẽ đón chuyến tàu nhanh để về nhà chú tôi ở Brighton. 我妹 会 搭车去 找 布莱顿 的 叔叔 |
Tao thề rằng tao không tấn công em gái mày. 我 發誓 我 沒 有 襲擊 你 的 妹妹 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 em gái 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。