越南语 中的 đường phố 是什么意思?

越南语 中的单词 đường phố 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đường phố 的说明。

越南语 中的đường phố 表示街, 路, 馬路。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đường phố 的含义

noun

Vậy nơi tưởng tượng đó có thể là bất kỳ đâu, nhà, đường phố?
所以 這個 地方 可以 是 一棟 房子 或是 一條 ?

noun

trên đường phố New York, hay Vermont quê tôi.
在纽约或佛蒙特州(我的家乡)的某条街上的人。

馬路

noun

查看更多示例

Bạn có thấy độ tuổi của người dân trên đường phố Châu Âu?
再看看欧洲街头示威人群的年龄组成?
Chúng đang chơi những trò đường phố.
他们溜冰,玩街头游戏
Bạn có thể tìm đường phố trong Earth theo hai cách:
Google 地球提供兩種尋找街道的方式:
Người ta hẳn chưa bao giờ thấy nhiều Nhân Chứng đến thế phát tờ giấy trên đường phố.
这无疑是当地人民首次看见有这么多见证人在街上分发传单。
Rao giảng ngoài đường phố ở Victoria, tỉnh bang B.C., năm 1944
在加拿大维多利亚市从事街上见证工作,摄于1944年
Người đó đang xem gì—một tờ báo hay một việc gì trên đường phố?
他在看报,还是在留意街上的事呢?
Có 1.500 người đưa thư bằng xe đạp trên đường phố New York.
纽约 街上 有 1500 名骑 自行车 的 快递 员
CA: Vậy trên những đường phố, các diễn viên ... ?
克: 那么电影是在大街上卖的吗?
Đây là đường phố tại Kabul trong thời điểm đó.
这就是那段战火纷飞日子里 喀布尔的街道
Cậu bé Dastan vốn là một đứa trẻ mồ côi sống lang thang ngoài đường phố.
波斯王子是個孤兒,在頭上餐風露宿。
Mấy năm sau đó, năm 1940, những người trên đường phố được mời đọc Tháp Canh đều đặn.
启示录7:9,《新译》)数年后,在1940年,传道员开始经常在街头向人介绍《守望台》。
Dora và tôi sinh ra cùng một đường phố,
黛丽 和 我 同条 出世
Xem nào, ví như việc tung hứng trên đường phố của tôi.
让我想想,比如说我的街头杂耍。
Bây giờ hãy về nhà, đi ngang qua đường phố và phục vụ người láng giềng của ngươi!”
现在回家,穿越马路,去为邻居服务!」
Đó là những vũ công tuyệt vời nhất trên đường phố mà chúng ta có
舞?? 锋 ” 是 精英 舞? 团 展示 自己的 机? 会
18 Thí dụ ở Úc, ngày 16 tháng 4 được dành ra đặc biệt để rao giảng ngoài đường phố.
18 举个例说:在澳大利亚,当地见证人定出4月16日作为做街头见证的特别日子。
Tôi sắp bánh vào giỏ và đem bán trên đường phố.
所以我就辞职,在家里做玉米馅卷,我会把做好的玉米馅卷放在篮子里再拿到街上卖。
tháng 10-12 khi rao giảng trên đường phố.
10月刊。 场合是街头见证。
Tại Áo, tôi vui thích trước nhiều hình thức làm chứng, kể cả trên đường phố
在奥地利,我喜欢不同形式的传道工作,包括街上见证
Ngoài đường phố
在街上作见证
Anh có tham gia trong một ủy ban và phát truyền đơn trên đường phố không?
出任 委員會 成員並 在 角 發宣傳 手冊 ?
Bạn có thể rao giảng ở đường phố vào những giờ thích đáng không?
你可以在适当而又富生产力的时间从事街头见证吗?
4 Làm sao có thể thực hiện công việc rao giảng ngoài đường phố một cách hữu hiệu?
4 怎样作街头见证最有效呢?
Kịch đường phố, đấu giá, những lá đơn đề nghị.
街头游戏,拍卖活动,请愿活动
Rao giảng trên đường phố tại Fort Dodge, Iowa, năm 1942
在艾奥瓦州道奇堡做街头见证,1942年

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đường phố 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。