越南语
越南语 中的 đức tính 是什么意思?
越南语 中的单词 đức tính 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đức tính 的说明。
越南语 中的đức tính 表示美德, 優質, 优质, 水准, 产品质量。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đức tính 的含义
美德(virtue) |
優質(quality) |
优质(quality) |
水准(quality) |
产品质量(quality) |
查看更多示例
▪ Đức tính nào bạn cần trau dồi nhiều nhất để trở thành người vợ hoặc người chồng tốt? ▪ 为了准备自己做一个好的配偶,你最需要培养哪一种特质呢? |
6 Một đức tính khác đánh dấu người của Đức Chúa Trời là tính rộng lượng. 6 属上帝的人的另一个显著品德是慷慨大量。 |
Vun trồng những đức tính tín đồ Đấng Christ. 培养基督徒的各种美德。 |
1, 2. (a) Người thờ phượng Đức Giê-hô-va được khuyến khích vun trồng đức tính nào? 1,2.( 甲)崇拜耶和华的人都应该培养哪种特质?( |
Nghĩ về những đức tính của Đức Chúa Trời 思念上帝的特质 |
Họ đã vun trồng một số đức tính tốt. 因为他们都培养了各种美好的特质。 |
GHEN—có phải là một đức tính mà tín đồ Đấng Christ nên vun trồng không? 基督徒是不该对人心怀嫉妒的,因为圣经说基督徒“要追求爱”,又说“爱不嫉妒”。( |
Vai trò của đức tính kiên trì 忍耐所担任的角色 |
NHÂN TỪ —Một đức tính được biểu lộ qua lời nói và hành động 仁慈以言语和行动显出的特质 |
Và làm sao có thể bày tỏ đức tính này? 我们可以怎样表现这种美德? |
3 Sự can đảm là một đức tính mạnh mẽ, dạn dĩ, dũng cảm. 3 勇气能够叫人坚毅刚强、敢作敢为。 |
(1 Giăng 4:8) Vì thế chúng ta có đức tính này. 约翰一书4:8)我们有爱心,因为上帝是有爱心的。 |
Ngài bày tỏ những đức tính tuyệt diệu làm sao! 创世记2:7;3:19)他的特质实在令人感动! 你希望崇拜这样的上帝吗? |
Đó là đức tính hay trạng thái của ai hay của vật gì tốt lành. 这便是美善的特质或情况,亦即道德上的优越、美德。 |
Những đức tính nào? 还需什么品德呢? |
Tình yêu thương—Đức tính thiết yếu 5. 为什么爱心是基督徒必须有的特质? |
□ Các đức tính này sẽ giúp đỡ chúng ta thế nào? □ 这些品质可以怎样帮助我们? |
12 Kiên nhẫn là một đức tính khác giúp chúng ta đào tạo môn đồ. 12 要帮助别人成为基督的门徒,还需要培养另一种特质,就是耐心。 |
□ Các đức tính nào đã giúp Giê-su thành một người giảng dạy tài giỏi? □ 什么品质帮助耶稣成为一个优良的教师? |
• Ba đức tính nào sẽ giúp chúng ta tiếp tục cảnh giác về thiêng liêng? • 哪三件事有助于我们在灵性上保持警惕? |
▪ Đức Chúa Trời có đức tính nổi bật nào?—1 Giăng 4:8. ▪ 上帝最显著的特质是什么?——约翰一书4:8 |
Hiểu rõ những đức tính chính của Đức Giê-hô-va thu hút chúng ta đến gần Ngài. 明白耶和华四种主要特质,能够吸引我们亲近他。 |
Tại sao không khen người hôn phối về đức tính mà bạn thích ở người ấy?—Châm-ngôn 31:28, 29. 要不要去称赞他一下呢?( 箴言31:28,29) |
Ba-na-ba là ai, và ông có các đức tính nào? 4:32-37)一个踊跃捐输的人是来自塞浦路斯的利未人约瑟。 |
Đức tin là đức tính cần thiết để làm vui lòng Đức Chúa Trời.—Hê 11:6 人有信心才能赢得上帝的喜爱。( 来11:6) |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đức tính 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。