越南语
越南语 中的 đưa ra; 是什么意思?
越南语 中的单词 đưa ra; 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đưa ra; 的说明。
越南语 中的đưa ra; 表示提出, 提供, 显示, 给予, 产生。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đưa ra; 的含义
提出(render) |
提供(render) |
显示(exhibit) |
给予(bring) |
产生(bring) |
查看更多示例
Và xin Sùng Trinh đừng ngần ngại đưa ra quyết định càng sớm càng tốt. ”並請崇禎勿猶豫,儘快決斷。 |
Roth kháng án nhưng qua đời năm 1978, một năm trước khi vụ án được đưa ra xét xử. 其後羅特對法庭的裁判提出上訴,但他於1978年去世,翌年他的上訴被駁回。 |
Lời khuyên nào ông sẽ đưa ra? 你会给出什么建议呢? |
Tuy nhiên, quyết định nhận vào lại là do ủy ban tư pháp trước kia đưa ra. 至于是否重新接纳当事人为会众成员,会由当初处理案件的司法委员会决定。 |
Yandex.Money đôi khi có thể đưa ra một thông báo lỗi. Yandex.Money 偶尔会显示错误消息。 |
"Báo chí độc lập có thể giúp đưa ra ánh sáng những vụ việc dễ bị ỉm đi.” 独立的新闻媒体有助揭发滥权,以免遭到掩盖。” |
Đưa ra tin tốt là anh không cô đơn. 但 好消息 是 你並 不是 孤身一人 |
Và là những thông tin được đưa ra tệ nhất. 您去問 Tufte,佢亦會話: 「係呀,呢種信息表達,實在差到極點。」 |
Đưa ra phần dễ tổn thương nhất của anh. 表現 出 最 脆弱 的 一面 |
Cậu chuẩn bị đưa ra lời buộc tội rất nghiêm trọng đấy. 這是 你 要 做出 的 非常 嚴重 的 指控 |
Đường hầm này đưa ra ngoài 这里 有个 地下通道 , 直通 外面 |
Phao-lô không nêu lên một nhận xét, nhưng đưa ra một lời khuyến giục. 由此可见,保罗说的不是一个评论,而是一项训诲。 |
Sáu tiếng sau, tôi đã đưa ra bảng danh sách. 接下去 的 六個 小 時裡 我 想 出 了 一份 名單 |
Các sứ đồ đã làm gì trong mấy tuần trước khi bị đưa ra Tòa Công Luận? 使徒被带到公议会之前几周,一直留意做什么事?( |
Người viết Thi-thiên tự đưa ra câu trả lời sau: “Phải cẩn-thận theo lời Chúa”. 这位诗篇执笔者亲自回答问题,说:“就是要照你的话语不断警惕自己。” |
Lý do mà họ đưa ra về các chiến dịch bom Mỹ không hẳn là nói dối. 他们所给的关于美国轰炸的理由并不那么充分 |
Ngày mai, tôi sẽ đưa ra một tuyên bố, Frank. 我 明天 会 发表声明 Frank |
(Hê-bơ-rơ 11:26) Đức Chúa Trời không đưa ra phần thưởng này như một sự mua chuộc. 希伯来书11:26)上帝并没有把这个奖赏当做贿赂。 |
Họ ngừng việc đưa ra những câu trả lời, hay cố gắng đưa ra giải pháp. 他们不再给出答案,他们 不再尝试去给出解决方案。 |
NC Dino đã đưa ra 1 thông báo lớn 来自 中国 的 雷霆 |
Nhà Trắng chưa tổ chức họp báo hay đưa ra bất cứ phát biểu nào... 白宫 没有 向 媒体 通报 也 没有 发布 声明 |
Khi phán xét những kẻ phản nghịch, Đức Chúa Trời đưa ra niềm hy vọng nào? 上帝对几个反叛者作出判决时,提出了什么应许,让人可以对未来满怀希望? |
Ở đây anh ấy đưa ra giá hơn 600 đô-la cho một đôi. 上升到资产层面,他可以 看到每双鞋价值的变化 这双鞋他就已经赚了600美元。 |
Google không thể cung cấp tư vấn pháp lý hoặc đưa ra quyết định pháp lý. Google不能提供法律咨询,也不能进行法律裁定。 |
16. (a) Một số chỉ dẫn hữu ích nào giúp đưa ra quyết định khôn ngoan? 16.( 甲)哪些建议有助于我们作明智的决定?( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đưa ra; 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。