越南语 中的 dư thừa 是什么意思?

越南语 中的单词 dư thừa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dư thừa 的说明。

越南语 中的dư thừa 表示多余的, 剩余, 多余, 额外的, 過度。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 dư thừa 的含义

多余的

(redundant)

剩余

(extra)

多余

(extra)

额外的

(excess)

過度

(excessive)

查看更多示例

Cơ thể dư thừa mỡ có thể là yếu tố chính gây ra tiểu đường tuýp 2.
过胖是导致2型糖尿病的一个主要原因。
Các quốc gia để thực phẩm dư thừa bị hư trong khi dân chúng chết đói.
今天,有些国家任由过剩的食物变坏,有些国家的人民却食不果腹。
Đó là 1 cổng bộ nhớ dư thừa.
多余 的 记忆 端口 , 也许 是 储存 体
Một số nơi trên thế giới hoặc bị thiếu thức ăn hoặc lại quá dư thừa.
世界上的某些地方 食物太匮乏, 某些地方食物产量丰富。
Sự thật chứng minh rằng những gì chúng tôi lo lắng là dư thừa.
事实证明了我们的担心是多余的。
Có nên bỏ bớt vũ khí dư thừa để tiến về hành lang Đông Phổ không?
放弃 多余 的 武器 并 让出 到 东 普鲁士 的 通道 ?
DNA “dư thừa”?
“无用”的脱氧核糖核酸
Giờ thì, điều này dẫn chúng ta tới một thứ dư thừa.
作为一座教皇的私人教堂 你可以看到这么多裸体 是一件非常奇怪的事。
Tự nhiên không bao giờ tạo những cái dư thừa không tạo ra rác thải như vậy.
自然就不会有浪费, 不会出现这么浪费的情形。
Vấn đề đau đầu nhất lúc này là giải quyết số dư thừa của nền nông nghiệp hiện đại.
现在 最大 的 问题 是 要 怎么 处置 现代农业 引起 的 过剩 问题
Họ đang nói về Exxon Valdez, rằng sẽ dư thừa các tàu chở dầu vì ngành công nghiệp bảo hiểm.
当时里面谈到埃克森石油公司的瓦尔迪兹油轮泄露事件 由于这次事件引起的索赔事件 导致了全球油轮数量需求下滑
(Truyền-đạo 4:1) Thời nay, dù vật chất dư thừa nhưng nạn hà hiếp bóc lột vẫn tồn tại khắp nơi.
传道书4:1)尽管这个时代空前繁荣,但不平等的经济措施仍然十分通行。
Sự không ổn định được gây ra bởi sự dư thừa độ lợi, nhất là khi xuất hiện độ trễ lớn.
不穩定一般是因為過大增益造成,特別是針對延遲時間很長的系統。
Với sự ban phước của Đức Giê-hô-va, vùng đất Giu-đa từng thịnh vượng sẽ lại sản xuất dư thừa.
由于耶和华赐福,一度繁荣的犹大地会再次享有丰富的收成。
Hãy bỏ qua bất kỳ danh mục nào có vẻ dư thừa so với danh mục cụ thể mà bạn đã chọn.
只要选择了一个较为具体的类别,您就无需添加任何貌似多余的类别。
Chúng tôi làm điều này vì chúng tôi tin rằng công nghệ phần mềm ngày nay chủ yếu xoay quanh nền văn hoá của sự dư thừa.
我们之所以这么做,是因为我们认为 目前的硅谷科技大多关于 一种过剩文化
Bây giờ 1 kiểu khác của ô nhiễm môi trường Đó là ô nhiễm sinh học là những cái xảy ra từ những chất dinh dưỡng dư thừa.
现在我们来看另一种污染 生物污染 来源于过量的营养素
Việc cung cấp quá nhiều dòng tiêu đề và mô tả dư thừa sẽ hạn chế khả năng tập hợp các kiểu kết hợp quảng cáo của hệ thống.
如果太多廣告標題和說明帶有贅字,會妨礙系統安排廣告組合。
Hạn chế sự kiểm soát của khách hàng có thể là một cách tuyệt vời để chống lại những lựa chọn dư thừa và khiến khách hàng vui vẻ hơn.
减少人们的控制权也许是个 抵消过量选择的好方法 也可以让人们更开心
Tới năm 2020, chúng ta sẽ chứng kiến một sự dư thừa lao động ở vài nước, như Ý, Pháp, Mỹ, nhưng bức tranh này sẽ thay đổi đột ngột vào năm 2030.
在2020年,一些国家仍会有劳动力剩余, 例如意大利,法国,美国, 但情况在2030年将发生剧烈变化。
Họ thà sống bằng cái dư thừa trong cái xã hội họ cho là lãng phí còn hơn làm nô lệ cho cơ hội phi thực tế, vì một "Giấc mơ Mỹ" cũ xưa.
他们宁愿生活在无节制中, 哪怕是他们认为这是个浪费的消费时代, 也不愿依靠不真实的希望而埋头苦干, 不愿依靠传统的美国梦。
Đúng hơn, đây là vấn đề san sẻ cho đồng đều để phần dư thừa có thể bù đắp cho khoản thiếu hụt trong vòng các thánh đồ ở Giê-ru-sa-lem và Giu-đê.
可是,他们的盈余能够弥补耶路撒冷和犹地亚的圣徒的不足,这样弟兄之间就能够彼此均等了。(
Họ thu lấy kim loại để lại những thứ cặn bã dư thừa -- đó chính là sự lãng phí -- một hỗn hợp của nhiều thứ nguyên liệu trộn lẫn với nhau, nhưng chủ yếu là nhựa.
然后他们把金属复原 同时把叫做回收余渣的东西丢弃--过程所产生的废物-- 一种非常复杂的混合物 但主要是塑料
Trước tiên, hãy kiểm tra và đảm bảo địa chỉ bạn đã nhập là địa chỉ mới nhất và không chứa thông tin dư thừa, như được nêu trong nguyên tắc nhập địa chỉ của chúng tôi.
首先,請檢查您輸入的是最新地址,且未包含任何無關資訊,符合地址輸入指南中的規定。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 dư thừa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。