越南语
越南语 中的 dù sao 是什么意思?
越南语 中的单词 dù sao 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dù sao 的说明。
越南语 中的dù sao 表示无论如何, 無論如何, 反正, 不管怎样, 仍然。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 dù sao 的含义
无论如何(anyhow) |
無論如何(anyhow) |
反正(anyhow) |
不管怎样(anyhow) |
仍然(howbeit) |
查看更多示例
Và dù sao thì, Melanie không thể... 但 美兰 妮 不能... |
" Dù sao, em chỉ là một người phụ nữ đang yêu. " 但 我 只是 个 恋爱 的 女人 |
Dù sao thì, đây là cách những con số bị che dấu đi. 无论如何,这是这些数字如何被发现的。 |
Dù sao ông ta cũng không cần nữa 他 不会 需要 鞋子 回来 , 所以 |
Hai tay súng dù sao cũng tốt hơn một. 这是 简单 的 道理 , 两人 有 枪 比 一人 有 枪 要 好 |
Dù sao, hành động này cũng khiến anh ta được xem như một anh hùng. 但最终,这段经历使他成为真正的英雄。 |
Dù sao, câu chuyện của chúng ta không dính dáng gì tới người Da đỏ. 事實 上 , 我們 的 故事... 跟 印第安人 一點關 係 也 沒 有 |
Ý tôi là, dù sao đó chỉ là một trận đấu vớ vẩn thôi mà. 我 是 說 , 這只 不過 是 一場 愚蠢 的 比賽 |
Dù sao anh cũng là người cầm súng 是 的 , 因為 你 拿 著槍 呢 |
Nhưng dù sao. 但 這 不是 其中 之一 |
Dù sao ta cũng không còn gì để mất. 反正 我現 在 也 沒 有 什麼 活著 的 理由 了 |
Dù sao, tôi nghĩ cô không nên cho họ biết. 不過 我 認為 你 不 應該 告訴 他們 |
Dù sao đi nữa, họ cũng được Đức Giê-hô-va gìn giữ. 当然耶和华一直看顾他们。 |
Dù sao thì tên cậu là gì? 你 叫 什麼 名字 |
Dù sao thì cũng về phòng thôi. 总之 我们 继续 分配 房间 吧 |
Dù sao thì em giấu số tiền đó để làm gì? 妳 到底 為 什麼 要 偷藏 私房 錢 ? |
Dù sao đi nữa, điều cha nói cũng chưa phải là đúng. 而且 爸爸 說 得 這一點 我並 不 同意. |
Dù sao, đó phải là anh anh hoặc bạn anh. 必須 是 你 哥哥 或者 你 的 朋友 |
Dù sao, nếu tôi không thể tin các bạn, thì tôi còn có thể tin ai đây? 其實 如果 不 相信 你們 我 還能 相信 誰 呢 |
Dù sao, không bạn trẻ nào muốn mình kết thúc trong chiếc xe lăn”. 说实话,没有哪个年轻人想要坐一辈子轮椅。” |
Dù sao thì thị trường cũng đang chuyển dịch sang khí ga tự nhiên rồi. 但 市场 还是 又 开始 倾向 天然气 了 |
Nhưng, dù sao thì, đậu phụ, về cơ bản, như là xuất xứ của tôi. 报废了 不过不管咋说 豆腐就像我的根 基本上 |
Dù sao thì ngủ ngon nhé. 有時 我 寫 醉 了 總 之 , 睡眠 好 |
Dù sao cũng là mùa hè Nga. 俄罗斯 的 夏天 |
Ý tôi là, dù sao tôi cũng là một bác sĩ. 说到底 我 也 是 个 医生 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 dù sao 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。