越南语 中的 du khách 是什么意思?

越南语 中的单词 du khách 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 du khách 的说明。

越南语 中的du khách 表示旅游者, 游客, 旅行者, 旅遊者, 旅行家。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 du khách 的含义

旅游者

(tourist)

游客

(tourist)

旅行者

(voyager)

旅遊者

(tourist)

旅行家

(traveller)

查看更多示例

Du khách đi thuyền gondola qua những kênh đào ở thành phố Venice
威尼斯水道众多,游客喜欢乘坐贡多拉(一种平底船)观光游览
Đoàn du khách được người dân trong trại chào đón niềm nở.
这天,远道而来的见证人受到难民们的热烈欢迎。
Những du khách này là Nhân Chứng Giê-hô-va đến từ 48 nước trên khắp thế giới.
这些访客是来自48个国家的耶和华见证人。
Chúng tôi là du khách.
我們 是 觀光客
HÃY tưởng tượng đám đông du khách ngắm xem một phong cảnh đẹp như tranh.
试想象一群游客在观赏一处美丽的景色。
2 Tín đồ đạo Đấng Ki-tô chân chính ở trong hoàn cảnh tương tự những du khách ấy.
2 真基督徒的情况跟这些游客差不多。
Hầu hết du khách nhận thấy thức ăn của người El Salvador không quá cay.
大部分游客都觉得萨尔瓦多菜不算辣。
Tuy nhiên, chúng tôi không phải là du khách.
不过,我们并不是来观光的游客。
Để chứng tỏ điều này, người chăn đổi quần áo với du khách.
为了证明这点,牧人跟游客交换了衣服。
“Hãy tưởng tượng đám đông du khách ngắm xem một phong cảnh đẹp như tranh.
“试想象一群游客在观赏一处美丽的景色。
Họ là các nhà khoa học hay du khách?
他們 是 科學家 還是 遊客 ?
Tuy nhiên, một số phong tục tôn giáo rất lạ đối với nhiều du khách.
不过对游客来说,有些宗教习俗是挺新鲜的。
Một số tàn tích của chúng vẫn còn cho các du khách xem.
今天,到塞萨洛尼基旅游的人仍然可以看到其中一些建筑物的遗址。
Khi nhập cảnh, du khách được phép du lịch tại México lên đến 180 ngày.
其有效期為30天,適用於單次入境,抵達墨西哥後旅客至多可停留180天。
Vì thế, du khách có thể đến đây tham quan ngắm cảnh vào mùa hè lẫn mùa đông.
不论是夏天或是冬天,游客都很喜欢来这里观光。
Du khách có thể đi lên hay xuống bằng thang hoặc thang máy.
乘客可以随心在任何楼层走上或走下该电梯。
Cô xem mình như một du khách hay một người tham gia?
你 看待 你 自己 像 個 旅行者 麼 或者 一個 參與者
Hầu hết du khách đến thăm Vanuatu chỉ trong thời gian ngắn.
许多游客来到瓦努阿图,享受短暂的假期。
Nhiều du khách người Anh và Ai-len còn tổ chức Lễ Giáng sinh tại bãi biển này.
很多愛爾蘭人和英國人都在這個海灘度過聖誕節。
Chúng không nhận ra tiếng người du khách.
绵羊不认得他的声音,没有丝毫反应。
So sánh cảm tưởng của hai du khách có thể dẫn đến những sự thông hiểu thú vị.
把两人的观感比较一下,能够开阔人的眼界,使人对事情真相有深入的了解。
Một số du khách có được chỗ ở của khách sạn ở South Beach.
一些游客在南海滩的酒店住宿。
1978: Hàn Quốc thu hút hơn một triệu du khách nước ngoài.
2006年,葡萄牙吸引了約700萬名外國遊客。
Mỗi năm, hơn 20 triệu du khách đến thăm Paris.
每年,到巴黎观光的旅客有2000多万人。
Năm 2012, có trên 30,4 triệu du khách quốc tế đến Đức.
2012年,超过3,040万国际游客到访德国。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 du khách 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。