越南语
越南语 中的 đủ điều kiện 是什么意思?
越南语 中的单词 đủ điều kiện 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đủ điều kiện 的说明。
越南语 中的đủ điều kiện 表示适当, 诉讼, 限定关系, 术策, 诉讼案。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đủ điều kiện 的含义
适当(suit) |
诉讼(suit) |
限定关系(qualifying) |
术策(suit) |
诉讼案(suit) |
查看更多示例
Mặt hàng đó sẽ vẫn đủ điều kiện hiển thị trong kết quả cho đến khi hết hạn. 不过在此之前,您的商品仍可以继续显示在搜索结果中。 |
(Lưu ý rằng chiến dịch của bạn phải đủ điều kiện cho tính năng này). 请注意,您的广告系列必须符合启用相应功能的条件)。 |
Tỷ lệ hiển thị = số lần hiển thị / tổng số lần hiển thị đủ điều kiện 展示次数份额 = 展示次数 / 符合条件的总展示次数 |
Nhưng trước hết, bạn phải hội đủ điều kiện để được phụng sự ngài. 可是你先要符合资格,才能为耶和华服务。 |
Bài này được giao cho một trưởng lão hoặc một phụ tá hội thánh hội đủ điều kiện. 演讲应该委派给长老或胜任的助理仆人。 |
Tìm hiểu thêm về loại nội dung đủ điều kiện cho Content ID. 進一步瞭解哪些內容符合 Content ID 的使用資格。 |
Chúng ta không thể đủ điều kiện cho 1 luật sư. 不 我们 请不起 律师 |
b) Bạn có biết một tôn giáo nào hội đủ điều kiện này không? 乙)你知道有一个宗教符合这个条件吗? |
Doanh nghiệp của bạn có thể đủ điều kiện đổi thương hiệu nếu: 如果您的商家属于以下情况,就可以更改名称: |
13 Các em nhỏ hội đủ điều kiện cũng có thể làm người công bố tin mừng. 13 孩子也能符合资格成为传道员,传讲好消息。 |
Để kiểm tra tính đủ điều kiện của trang web của bạn, hãy thực hiện như sau: 要检查网站是否符合条件,请按以下步骤操作: |
Phần này được giao cho một trưởng lão hội đủ điều kiện. 这个节目应该由胜任的长老主持。( |
Photius có hội đủ điều kiện để giữ chức vị đó không? 佛提乌俱备作牧首的属灵资格吗? |
Vậy thì em cũng không nên ngần ngại làm báp têm nếu hội đủ điều kiện. 因此,如果你已符合受浸的资格,就不该迟疑。 |
2 Không phải nhờ học vấn ngoài đời mà chúng ta hội đủ điều kiện làm thánh chức. 2 一个人是否有资格传道并不在乎他受过多少世俗教育。 |
Mô hình doanh nghiệp không đủ điều kiện: 不合格的商家模式: |
Vì thế, người ấy sẽ không hội đủ điều kiện để giữ những đặc ân trong hội thánh. 因此,他没有资格在会众里享有特权。 |
Danh sách tùy chỉnh không đủ điều kiện. 不能使用自定义列表生成类似受众群体。 |
Tại sao quan trọng là chúng ta hội đủ điều kiện để làm việc này? 为什么我们具备资格从事这件工作是这么要紧的事呢? |
(Rô-ma 6:23) Chúng ta phải làm gì để hội đủ điều kiện hưởng được sự ban cho này? 罗马书6:23)那么,我们要怎样做才配得永生的恩赐呢? |
□ Chúng ta cần hội đủ điều kiện nào để sống trong thế giới mới của Đức Chúa Trời? □ 我们要符合什么条件才能在上帝的新世界里生活? |
Hãy đặt mục tiêu là hội đủ điều kiện làm người công bố chưa báp-têm! 要立下目标,努力符合资格,成为未受浸的传道员! |
Xin lưu ý rằng nội dung như nội dung sau đây không đủ điều kiện cho Content ID: 請記住,下列內容不符合 Content ID 的使用資格: |
Cách đăng ký: Văn phòng chi nhánh mời các cặp vợ chồng hội đủ điều kiện. 怎样参加:分部办事处会邀请区域监督和分区监督及其妻子参加。 |
Nhưng ai hội đủ điều kiện? 可是,谁有资格呢? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đủ điều kiện 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。