越南语
越南语 中的 dù cho 是什么意思?
越南语 中的单词 dù cho 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dù cho 的说明。
越南语 中的dù cho 表示儘管, 雖說, 虽说, 虽然, 尽管。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 dù cho 的含义
儘管(though) |
雖說(though) |
虽说(though) |
虽然(though) |
尽管(though) |
查看更多示例
Do đó, họ vui mừng dù cho họ sống giữa một thế gian buồn tẻ. 因此,虽然他们周遭的世界毫无喜乐可言,他们却充满喜乐。 |
Dù cho 59 ngưỡng mộ vẻ ngoài đầy đặn tuyệt vời của 60, 60 lại nghĩ 59 thật kì cục. 59钦慕60是整数, 60嫌弃59是奇数。 |
Anh ta sống có mục đích, dù cho vì nó mà anh ta phải chết 他 有 為 之 奮斗 的 理想 雖然 可能 會 害死 他 |
8 Dù cho bạn có âm thầm cầu nguyện, Đức Chúa Trời cũng có thể nghe thấy. 8 即使你只是默祷,上帝也能够听见。 |
Tôi không trả 325 $ dù cho nó có là 1 con Pegasus có cánh. 就算 了 天马 我 也 不会 花 325 来 买 |
dù cho lặng câm, như thể chỉ trong đầu nàng hay bộ ngực vụt lên 虽然默默,好像只有在她的脑子 或者想要喷火的胸部 |
Dù cho phía nào, anh cũng sẽ sớm có người bầu bạn thôi. 不管 怎么样 , 你 很快 就 有 个 伴 了. |
Quân thù quanh ta dù cho đông đến bao nhiêu, 虽然敌人强大数目众多, |
dù cho con gái có phạm lỗi. 之前 都 没人 跟 你 讲 过 吗 ? |
Dù cho cuộc đời tôi đang khó khăn hay sầu lo, 我必不肯让他,落仇敌的手, |
Dù cho gậy gộc và gạch đá tôi sẽ không trốn chạy khỏi em nữa. 树枝和石子 我再也不能向你隐瞒 |
Dù cho họ không xinh đẹp hay không thông minh hay trẻ trung. 即使 她 們 不 漂亮 不聰明 不再 年輕 |
Dù cho ai gây khó khăn hay kinh khiếp, 面对迫害反对别害怕, |
Dù cho phải mất khoảng 3 tiếng để về đến nhà. 也 就 3 個小時 之后 到家 吧 |
Tuy nhiên, Ma-quỉ không chịu nhận là mình bại trận dù cho hắn dư biết điều đó. 可是,魔鬼即使知道这些事,也不愿承认失败。 |
Đó là tiền trong sạch, dù cho đó là tiền của tôi. 钱 是 干净 的 , 即使 是 我 献出 的 |
Dù cho giới trẻ tìm cách cải thiện đời sống, họ gặp trở ngại. 即使有些年轻人力求发愤图强,他们却面对另一种危险。 |
Dù cho là ai đi nữa, thì họ cũng cần khát khao việc đó. 不管是谁 得 是 一个 对此 十分 渴求 的 人 |
“Dù cho có chuyện gì xảy ra, đừng bao giờ quên công việc rao giảng từng nhà”. “无论发生什么事,千万不要忘记逐户向人传道。” |
Và dù cho đường xá hiểm trở, tất cả họ đều cảm thấy đáng công đi dự. 不管路途多么艰辛,他们人人均感到这一切努力都是值得的。 |
Và chúng ta có nhiều cuộc tranh luận dù cho có lí do, đúng không? 我们有很多争议,不是吗? |
Dù cho em có nói gì. 不管 我 說 什么 |
Chúng ta phải hỏi bản thân những câu hỏi này, dù cho điều đó thật khó chịu. 我们需要问我们自己这些问题,虽然这会不好受 |
Dù cho nó có là gì. 不管 你們 說 的 是 什么 意思 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 dù cho 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。