越南语
越南语 中的 đồng ý 是什么意思?
越南语 中的单词 đồng ý 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đồng ý 的说明。
越南语 中的đồng ý 表示同意, 一致, 协议。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đồng ý 的含义
同意verb (同意;一致;相符;和睦) Anh ta miễn cưỡng đồng ý với đề nghị của tôi. 他勉強同意了我的建議。 |
一致verb (同意;一致;相符;和睦) Cuối cùng ta cũng đồng ý 1 việc. 最后, 一些 我们 达成 一致意见 。 |
协议verb nếu mọi người đều đồng ý, nghị định thư Kyoto sẽ tốn khoảng 150 tỉ đô la mỗi năm. 如果各国都执行京都协议,每年要花费大概一千五百亿美元。 |
查看更多示例
Các chuyên gia đồng ý với điều đó. 专家怎么说呢?《 |
Nếu bạn không đồng ý với Giăng, hãy nghĩ đến lịch sử cận đại. 你若不同意约翰的话,请想想近代的历史。 |
Các chuyên gia nói chung đều đồng ý giấc ngủ ngon thường có những biểu hiện sau: 专家们一般都同意,以下情况显示人的睡眠状态良好: |
Cô nghĩ cô ta sẽ đồng ý? 你 觉得 她 会 有 兴趣 吗 |
Thật ra ngay các quốc-gia cũng đồng ý là “Đoàn-kết thì sống, chia rẽ thì chết.” 事实上,甚至列国也同意“团结就站得稳,分裂就站不住”这句话。 |
Đọc xong, ông cho biết muốn tìm hiểu thêm và đồng ý học hỏi Kinh Thánh. 之后这个男子表示想多了解圣经的内容,于是接受了圣经研究的安排。 |
Nghĩa là anh đồng ý? 那 你 是 答應 了 ? |
Nó có tên "Không có nhà xí, tôi không đồng ý." 它的口号就是“没有厕所,就没有‘我愿意’”。 |
Và tôi không thể đồng ý với điều đó. 我无法接受这样的解释 |
Vậy cô có đồng ý không? 夫人 , 我 需要 您 的 同意 |
Ngày 22 tháng 2 năm 1991, Iraq đồng ý với một thỏa thuận ngừng bắn do Liên Xô đề xuất. 1991年2月22日伊拉克同意一個由蘇聯提出的停火協議。 |
Anh đã đồng ý làm người thông dịch cho em, có thế thôi. 我 只是 答應 做 你 的 翻譯 , 就 這樣 ! |
Thậm chí, anh không cần đồng ý hay tìm nguyên nhân của vấn đề. 他不一定要同意我说话的内容,也不需要找出问题出现的原因。 |
Slinky: Tôi xin lỗi, Woody, nhưng tôi phải đồng ý với họ. 弹簧狗:我很抱歉,胡迪。 但我同意他们意见 |
Ông / Bà có đồng ý rằng chấm dứt chiến tranh là điều thực tế không? 你会同意,终止战争是一件切合实际的事吗?[ |
Các trưởng lão đồng ý cho tôi đem Océane đến buổi họp 长老同意我带奥塞阿参加聚会 |
Nền dân chủ phụ thuộc vào sự đồng ý sau khi cấp thông tin. 民主制度以“知情同意”为基石 |
Hẳn người đó sẽ đồng ý. 对方很可能会同意。 |
Chúng tôi đồng ý, mong là việc này sẽ giúp cải thiện đời sống gia đình mình. 我们同意了,希望这样做会改善我们一家人的关系。 |
Ngài đồng ý không? 你 同意 嗎 先生 |
Ông ấy đồng ý, và chị vui mừng đến rơi lệ khi làm báp têm vào tháng 11 năm 2004. 不久,欧内斯婷在2004年11月受浸,这次她是为自己而不是为别人流下了喜乐的眼泪。 |
Kinh-thánh có đồng ý như vậy không? 圣经同意这样的说法吗?( |
Thế là đồng ý hay không đấy? 你 到底 幫不幫 ? |
Cha sẽ đồng ý. 父亲 同意 了 。 |
Anh đã đồng ý làm người quản lý của tôi rồi còn gì. 你 不是 答應當 我 的 經紀 人 了 嗎 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đồng ý 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。