越南语 中的 đồng tính 是什么意思?

越南语 中的单词 đồng tính 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đồng tính 的说明。

越南语 中的đồng tính 表示同性恋, 同性戀, 同性。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đồng tính 的含义

同性恋

adjective

Một ngày nào đó sẽ có Tổng thống đồng tính.
有 一天 我们 可能 会 有 一个 同性恋 总统

同性戀

adjective

Mmm, cậu đang hẹn với anh chàng đồng tính?
你 在 跟 這個 同性 戀 小子 約會?

同性

adjective

Cuộc đấu tranh cho quyền bình đẳng không phải chỉ là về hôn nhân đồng tính.
争取平等的斗争不仅仅是为了同性婚姻。

查看更多示例

Nếu có người hỏi: “Bạn nghĩ thế nào về đồng tính?”.
如果有人问你:“你对同性恋有什么看法?”
Nghị viện Cộng hòa Nam Phi hợp pháp hóa hôn nhân đồng tính.
彭博 瑞典國會通過同性婚姻法案。
Tôi nhìn quanh, và tôi đi tiếp, "Chúa ơi, hãy nhìn những người đồng tính này mà xem!"
我环顾四周,然后我说,"我的上帝,看看所有这些同性恋!
Ruby Rose công khai mình là người đồng tính nữ khi mới 12 tuổi.
露比·蘿絲在12歲時就已經是名出櫃的女同性戀
Làm sao giải thích quan điểm Kinh Thánh về đồng tính luyến ái?
我该怎样向人解释圣经对同性恋的观点?
Ngoài ra, vào năm 2001, đồng tính luyến ái đã được loại khỏi danh sách bệnh tâm thần.
1990年,世界卫生组织将同性恋从精神疾病名册中删除。
Vấn đề về người đồng tính
同性恋的议程。
Sự đồng tính luyến ái được chấp nhận ở nhiều nơi.
性暴力的新闻,比如强奸案,已经司空见惯。
Anh ấy là hoàng tử đồng tính công khai đầu tiên của thế giới.
他是世界上第一个公开出柜的王子。
“Quan điểm của Kinh Thánh về đồng tính luyến ái quá khắt khe!”
“圣经对同性恋的看法太偏激了!”
● Có cùng quan điểm với Đức Chúa Trời nghĩa là bạn phải ghét người đồng tính không?
● 你接受上帝对同性恋的看法,就要憎恨同性恋者吗?
Việc chúng ta có quan điểm khác nhau về đồng tính cũng tương tự như vậy”.
同样道理,就算你我对同性恋的看法不同,你我都不会歧视对方。”
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất là: “Kinh Thánh nói gì về hôn nhân đồng tính?”.
这个话题瞬间成为了网上热门的搜寻关键词,许多人也很想知道圣经对于同性婚姻有什么看法。
Vậy thì tôi nên đi tham dự một đám cưới đồng tính đây.
砛 и 赣 把 ┦ 攀 盉 搂 痷 ?
Tôi ghét đồng tính vì không muốn cho chim vào miệng à?
就 因為 我 不想 把 雞 雞放進 嘴 裏 ?
“Người đồng tính không thể thay đổi xu hướng tình dục vì đó là bẩm sinh”.
同性恋者不能控制自己的性倾向,他们生来就是这样的。”
Những người như vậy được gọi là đồng tính luyến ái.
这些人称为同性恋者。
TỚ không muốn cậu đồng tính hóa nơi này.
我 不想 你 同志 掉 这里 的 气氛
Chuyện tôi đồng tính hay chuyện tôi và cô ấy?
你 是 问 我 蕾丝 边 多久 了 还是 问 跟 她 多久 了 ?
Một ngày nào đó sẽ có Tổng thống đồng tính.
有 一天 我们 可能 会 有 一个 同性恋 总统
Chad muốn đấu tranh chống hội chứng Ghê Sợ Xu Hướng đồng Tính Luyến ái ở Nga.
在俄罗斯,Chad想对同性恋恐惧症表示抗议
“Kinh Thánh nói gì về đồng tính?”.
“关于同性恋,圣经怎么说?”
Mày bị đồng tính?
你 是 同性 戀 嗎 ?
Đồng tính—Làm thế nào tôi tránh được?
如何避免陷入同性恋的引诱?
7 Kinh Thánh nói gì về đồng tính?
7 圣经对于同性恋的看法是什么?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đồng tính 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。