越南语
越南语 中的 đồng phục 是什么意思?
越南语 中的单词 đồng phục 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đồng phục 的说明。
越南语 中的đồng phục 表示制服, 校服, 制服。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đồng phục 的含义
制服verb noun Thế cô ta đang làm gì trong bộ đồng phục? 那 她 怎么 会 穿 上 制服 的 ? |
校服noun Chỉ bởi vì mẹ đã đi học trường Công giáo và mặc đồng phục. 因为 你 上 的 是 天主教 学校 , 穿 清一色 的 校服 。 |
制服verb noun Đồng phục ở đây cũng thích hơn. 不管怎样, 我 更 喜欢 这种 制服 |
查看更多示例
Trước đây tôi chưa bao giờ thấy cô không mặc đồng phục 我 从没 见 过 你 不 穿 制服 |
Hắn thích bộ đồng phục. 他 喜欢 穿 制服 |
Whoao, đồng phục của ông nhìn trực tiếp thấy đẹp hơn hẳn! 你 的 实验 背心 比 电视 上 看着 更酷 ! |
Vì một lẽ, tôi không mặc đồng phục. 首先,我不喜欢制服。 |
Tôi sẽ luôn nhớ mãi lần đầu tiên tôi gặp cô gái trong đồng phục màu xanh. 我会一直记得 和那个穿蓝色制服的女孩的第一次相遇 |
Anh vẫn còn giữ bộ đồng phục trung học chứ? 你 的 高中 校服 还 在 吗 ? |
Chỉ bởi vì mẹ đã đi học trường Công giáo và mặc đồng phục. 因为 你 上 的 是 天主教 学校 , 穿 清一色 的 校服 。 |
Nó còn hơn cả việc đồng phục có khác hay không. 请求 上帝 来 救 他. 这 岂止 是 军服 不 一样 而已. |
Người Cozak được cho là đã đưa ra đồng phục của chính mình. 至今松江人傳其戎服遺像。 |
Cô sẽ gặp 1 điệp viên, đồng phục NATO, trên 1 máy bay ở đây... 你 要 去 见 一位 特务 身着 北约 制服, 在 一架 飞机 上 |
Đồng phục ở đây cũng thích hơn. 不管怎样, 我 更 喜欢 这种 制服 |
Vậy tại sao ngươi lại mặc đồng phục của chúng? 那 你 為 什麼 穿 得 和 他們 一樣 |
Con mặc đồng phục chưa? 你 穿 制服 了 吧 |
Thế cô ta đang làm gì trong bộ đồng phục? 那 她 怎么 会 穿 上 制服 的 ? |
Cũng may anh ta chết rồi, không thể nhìn thấy bộ đồng phục bị hủy hoại ra sao. 幸運 的 是 , 他 死 了 他 將永遠 不會 知道 他 的 制服 被 弄 成 怎麼樣 |
Sáng hôm sau tất cả những đứa con trai khác mặc đồng phục đến lớp ngoại trừ tôi. 第二天早上,除了我之外,所有学生都穿上制服。 |
Khi mẹ không chịu may đồng phục cho binh lính, Gestapo cũng đe dọa mẹ. 妈妈不肯缝制军服,盖世太保也威吓她。 |
Tìm trường mới, đồng phục mới. 被 抓 了 怎麼 辦 換身 新 的 校服 再 挑 所學校 |
Trong căn phòng xanh tôi nhận đồng phục. 在绿色房间中我接到了我的制服 |
Cô còn giữ đồng phục học sinh không? 学校 的 校服 你 还 留 着 吗 ? |
Anh còn mặc đồng phục làm gì? 你 幹嘛還 穿著 制服 ? |
Là đồng phục sĩ quan à? 不是 一個 穿 制服 的 官員 ? |
Anh bận đồng phục Sở Cảnh sát Los Angeles hả? 你 是 穿著 洛杉磯 警局 警察 制服 嗎 ? |
Con đã lấy đồng phục để mai mặc đi học chưa? 準備 好 明天 上學要 穿 的 校服 了 嗎 |
Tôi đang mặc đồng phục của bệnh viện. 还穿着医院的病号服 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đồng phục 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。