越南语
越南语 中的 đồng nghĩa 是什么意思?
越南语 中的单词 đồng nghĩa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đồng nghĩa 的说明。
越南语 中的đồng nghĩa 表示同义词, 近义词, 代名詞, 同義詞, 代名词。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đồng nghĩa 的含义
同义词(synonym) |
近义词(synonym) |
代名詞(synonym) |
同義詞(synonym) |
代名词(synonym) |
查看更多示例
Tự do không đồng nghĩa với được tự do. 自由是有代价的。 |
20 từ đồng nghĩa. 说 十个 同义词 |
Tin vào một Đấng Tạo Hóa đồng nghĩa với việc từ bỏ niềm tin thời thơ ấu 要相信有创造主就是抛弃我童年的宗教信仰 |
Biến thể không bao gồm từ đồng nghĩa hoặc tìm kiếm có liên quan. 這類衍生字包括錯別字、單複數形式、縮寫/首字母縮寫和詞幹 (例如「北極」和「北極圈」),但不包括同義字或相關搜尋。 |
Ở vị trí cao đồng nghĩa với việc bạn được nhận thu nhập cao khi nghỉ hưu. 位置越高 也就意味着你可以享受富足的晚年 |
Vì thế số lượng đồng nghĩa với sự mất cân bằng năng lượng Trái đất. 这其中的关键量 是地球的能量不平衡。 |
Thuật ngữ "Trật tự Mới" trong thời gian gần đã trở thành đồng nghĩa với thời kỳ Suharto (1966-1998). 一般而言,新秩序所形容的即是蘇哈托執政的時期(1966年-1998年)。 |
Nell là đồng nghĩa với địa ngục... 不管 天堂 地獄 我 都 跟 她 去 |
Việc xuất hiện trước mặt vua khi không được triệu đến có thể đồng nghĩa với cái chết. 王已经三十天没有召见以斯帖了。 |
Nhìn xem, điểm mấu chốt là ở đây: toán học không đồng nghĩa với làm tính. 看到了吗? 这里的重点就是: 数学并不等同于计算。 |
Có lẽ là đồng nghĩa của Aeolodon. 原為Aeolodon的模式種。 |
Từ quisling đã trở thành một từ đồng nghĩa với kẻ phản bội. “吉斯林”(quisling)一词则成为了叛徒的同义词。 |
Giá cả bằng 0 cũng đồng nghĩa trọng lượng bằng 0 trong bảng số liệu thống kê GDP. 免费的东西意味着在GDP统计里没有任何权重。 |
Quản lý nội dung web (web content management) cũng đồng nghĩa như vậy. 我们所说的客户关系管理(Customer Relationship Management)即与此相关。 |
Đối với một số người, hành đạo đồng nghĩa với hành động cách máy móc và cuồng tín. 有些人一想到宗教,就联想起一些没有理性和极端的行为。 |
Liệu đó có đồng nghĩa với việc anh phải sóc cặc cho đến khi phọt ra tiền? 那 是不是 為 了 錢 我 也 可以 去 吸驢 的 老二? |
Anh biết việc đó đồng nghĩa với cái gì mà? 你 知道 這 意味著 什么 是 吧 |
(Giăng 13:26) Trong Kinh Thánh, “làm báp têm” đồng nghĩa với “trầm xuống”. 论到腓力为埃塞俄比亚宦官施行的浸礼,圣经说:“两人一起下到水里,腓力为宦官施浸。”( |
Là người chuyển giới đồng nghĩa phải chịu nhẫn nhục mỗi ngày do sự hiểu nhầm này. 变性人每天都要受到这些误解的打击 |
Phát triển đồng nghĩa với sống còn 经济增长并未死去。 |
Đồng nghĩa với việc giảm chặt rừng. 这就意味着我们需要减少砍伐。 |
Tôi tưởng vinh dự của người Đức đồng nghĩa với lòng trung thành. 我 一直 以为 德国人 的 荣耀 是 坚贞 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đồng nghĩa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。