越南语
越南语 中的 đồng cỏ 是什么意思?
越南语 中的单词 đồng cỏ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đồng cỏ 的说明。
越南语 中的đồng cỏ 表示牧场, 草原, 草地, 大草原, 大草原, 草原。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đồng cỏ 的含义
牧场noun Họ được dùng để bảo vệ thành phố cũng như các vườn nho, ruộng, hoặc đồng cỏ. 他们通常受雇来保护城市、果园、田地或牧场。 |
草原noun Khi còn nhỏ, vào mùa xuân, tôi và bác dẫn chiên đến đồng cỏ trên núi cao. 小时候,每当春天来到时,我们就会带绵羊到高山上的草原吃草。 |
草地noun Chúng tôi sẽ làm như vậy trên khu đồng cỏ này, nhưng chỉ làm ở mặt trước. 我们将在这块小草地上实验这种方式。这只是一开始的样子。 |
大草原noun Chúng tôi thảo luận rất lâu khi băng qua đồng cỏ. 我们在大草原上边走边谈,讨论了很久。 |
大草原noun Chúng tôi thảo luận rất lâu khi băng qua đồng cỏ. 我们在大草原上边走边谈,讨论了很久。 |
草原noun Khi còn nhỏ, vào mùa xuân, tôi và bác dẫn chiên đến đồng cỏ trên núi cao. 小时候,每当春天来到时,我们就会带绵羊到高山上的草原吃草。 |
查看更多示例
♫ Có lẽ tôi đã chết trên đồng cỏ châu Phi ♫ ♫ 我会成为非洲平原上的一具干尸 ♫ |
Chúng tôi sẽ làm như vậy trên khu đồng cỏ này, nhưng chỉ làm ở mặt trước. 我们将在这块小草地上实验这种方式。这只是一开始的样子。 |
Dường như vào thời Đa-vít, vùng đồi cao được dùng làm đồng cỏ. 于大卫的日子,那些没有种植农作物的高地很可能用来牧放牲畜。 |
Sông Ki-sôn lượn quanh đồng cỏ, qua núi Cạt-mên và đổ ra Biển Lớn. 基顺河流经这大片草原,由迦密山通往大海。 |
Giờ lại là 1 con chó và 1 con nai trên đồng cỏ. 現在 都 是 狗 和 鹿 在 草地 上 |
Bây giờ mọi đồng cỏ đều bị cắm cọc, có một cái khóa trên đó. 所有 牧草 都 被 人 管束 锁 了 起来 |
Trong khi trận đấu đang diễn ra ác liệt, chúng tôi ngồi trên đồng cỏ bên ngoài trại. 动乱爆发期间,我们就坐在劳动营外面的草地上。 |
Đây là một bức tranh điển hình của đồng cỏ theo mùa. 这张图是典型的季节性草原。 |
Vùng đất này sẽ duy trì những đồng cỏ vĩnh viễn. 这块地往后都成为牧场 |
Chúng tôi thảo luận rất lâu khi băng qua đồng cỏ. 我们在大草原上边走边谈,讨论了很久。 |
Đến chỗ có đồng cỏ xanh tươi gần với thành Sô-đôm. 所多玛 附近 有 更 茂盛 的 草地 |
những tháng đồng cỏ vào xuân; 这两个月是春季放牧; |
Họ giúp hướng dẫn chiên đến “đồng-cỏ xanh tươi” và “mé nước bình-tịnh” về thiêng liêng. 他们带领羊群到属灵的“青草地”和“可安歇的水边”。 |
Đúng, “chúng [ta] là dân-sự Ngài, là bầy chiên của đồng cỏ Ngài”. 我们是他的民,也是他草场的羊。” |
Một số người chăn chọn đường tắt để đến đồng cỏ nhanh hơn. 有些牧人会选择一条比较短的路,可以快点到达目的地。 |
Khi còn nhỏ, vào mùa xuân, tôi và bác dẫn chiên đến đồng cỏ trên núi cao. 小时候,每当春天来到时,我们就会带绵羊到高山上的草原吃草。 |
Có một loài chim ở bờ Đông mà những người yêu thích gọi chúng là gà đồng cỏ. 有一种东海岸的鸟,人们喜欢称为松鸡 |
Người viết Thi-thiên nói: “Chúng tôi là dân của đồng-cỏ Ngài” (Thi-thiên 79:13; 95:7). 诗篇的执笔者说:“我们是他草场的羊。”( |
Ở hữu ngạn sông Rhein chủ yếu là rừng và đồng cỏ. 莱茵河右岸的绿地主要是林地和草地。 |
nuôi 1 tổ ong và trồng 1 đồng cỏ và xem điều gì sẽ đến với cuộc sống của bạn 养一窝蜜蜂,种一片草甸, 体验那些生命回到你的生活中。 |
Hãy đi thăm chiên thường xuyên ngay nơi đồng cỏ” (Alles für das Schaf. 牧人应当常常到草场探视羊群。”——《绵羊面面观。 |
Chỉ có đồng cỏ và bầu trời. 只有 藍天 和 草原 |
Bầy chiên của chúng tôi trên đồng cỏ 我们家的羊正在吃草 |
Họ được dùng để bảo vệ thành phố cũng như các vườn nho, ruộng, hoặc đồng cỏ. 他们通常受雇来保护城市、果园、田地或牧场。 |
CHÚNG kéo đến đông như đàn cào cào, biến đồng cỏ tươi tốt thành đất hoang. 敌人大举进侵,多如蝗虫。 他们摧毁以色列的良田,剩下的只是片片荒地。 当时正值士师统治的时期,以色列人陷于绝境。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đồng cỏ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。