越南语
越南语 中的 đồng cảm 是什么意思?
越南语 中的单词 đồng cảm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đồng cảm 的说明。
越南语 中的đồng cảm 表示同情, 怜悯, 同感, 赞同, 共鸣。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đồng cảm 的含义
同情(compassionate) |
怜悯(sympathize) |
同感(empathy) |
赞同
|
共鸣(sympathize) |
查看更多示例
12 Nồng ấm và đồng cảm 12 流露温情,感同身受 |
Tại sao việc biểu lộ sự đồng cảm rất quan trọng trong thánh chức? 为什么在传道时体恤人很重要? |
Kinh Thánh khuyên hãy “biểu lộ sự đồng cảm”.—1 Phi-e-rơ 3:8. 圣经说:“要试着互相了解、体恤对方。”( 彼得前书3:8,《新世纪译本》,英语) |
Khi tôi tớ của Ngài chịu đau khổ hoặc đau đớn, Ngài cũng đồng cảm với họ. 每逢他的仆人受苦,他自己也感同身受。( |
Chúa Giê-su đồng cảm với người bệnh dù ngài không bao giờ bị bệnh. 耶稣从来没有生过病,却能体恤有病的人。 |
Nó đơn giản là một nơi để tìm sự đồng cảm. 它是一个让民众抒发怜悯之情的地方 |
20 Hãy biểu lộ sự đồng cảm trong thánh chức 20 在传道工作上体恤人 |
Tính đồng cảm giúp các trưởng lão khuyến khích những người nản lòng 长老有体恤之心,就可勉励灰心丧气的人 |
Bạn có đồng cảm với Phao-lô không? 你能了解保罗的感受吗? |
14 Thế thì như Chúa Giê-su, chúng ta tìm cách tỏ sự đồng cảm với người khác. 14 既然这样,我们就应该像耶稣一样体恤别人。 |
có thể trân trọng sự đồng cảm mềm yếu đó không? 丽贝卡: 不感情用事的科学家们 真的对软心肠本质的同感有帮助吗? |
Sự đồng cảm đã thôi thúc Chúa Giê-su rao giảng thông điệp an ủi (Xem đoạn 5, 6) 耶稣体恤人,所以告诉人安慰的信息(见第5-6段) |
Đấy chính là sự đồng cảm. 这就是体恤别人的意思了。 |
Và điều còn lại là sự đồng cảm và tình thương. 另一个是共鸣和怜悯。 |
Và đó là những gì chúng tôi đồng cảm được. 而这也都与我们息息相关。 |
Không những thế, Đức Giê-hô-va còn đồng cảm với nỗi khổ của chúng ta (Ê-sai 63:9). 以赛亚书63:9)他绝不会让任何事隔断他对我们的爱,无论是“患难和苦痛”,还是其他基督徒,都不能使我们跟上帝的爱分开。( |
Cash rất đồng cảm với các tù nhân. 卡什对于囚犯报以极大的同情。 |
Ừ, sự đồng cảm là... 所謂 的 同情心 就是... |
▪ “Nhiều nữ tù có thể đồng cảm với những nhân vật trong bài. ▪ “这一期的文章,引起了许多囚犯的共鸣,因为她们都有类似的背景。 |
Vậy, anh cho rằng chúng ta cần một dạng đồng cảm mới? CA:那么,你说的是 我们几乎需要一种新型的共情心? |
Nhưng luôn luôn nở nụ cười, luôn luôn đồng cảm, thật không thể tin được. 但是他们总是用微笑,和热情面对 真让人叹服 |
Chúa Giê-su quan tâm và đồng cảm. 耶稣体贴他人,有同情心。 |
Thượng Đế có đồng cảm không? 上帝会同情你吗? |
Sự đồng cảm, sự thẳng thắn, sự quyến rũ. 情感 共鳴 坦率 魅力 |
Sự đồng cảm, lòng quan tâm và biết lắng nghe của họ có thể giúp ích rất nhiều. 她们温柔体贴,十分明白年轻姊妹的感受,对后辈的帮助特别大。( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đồng cảm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。