越南语
越南语 中的 đơn vị 是什么意思?
越南语 中的单词 đơn vị 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đơn vị 的说明。
越南语 中的đơn vị 表示单位, 單位。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đơn vị 的含义
单位noun Tại sao gia đình là đơn vị quan trọng nhất trong thời tại thế lẫn thời vĩnh cửu? 为什么家庭是今生和永恒中最重要的单位? |
單位noun Được rồi, tất cả hãy nhớ, ta không tồn tại như một đơn vị chính thức 好 大家 聽 好 記住 我們 在 官方 上 是 不 存在 的 單位 |
查看更多示例
Nhấp vào Khoảng không quảng cáo [và sau đó] Đơn vị quảng cáo. 依序按一下 [廣告空間] [接下來] [廣告單元]。 |
Bạn có thể xóa một đơn vị tiền tệ phụ. 您可以删除次要币种。 已设置使用次要币种的订单项仍将继续使用该币种。 |
Nhấp vào Khoảng không quảng cáo, sau đó chọn đơn vị quảng cáo bạn muốn thử nghiệm. 按一下 [廣告空間],然後選取要測試的廣告單元。 |
Các đơn vị quảng cáo đặc biệt được đánh dấu trong Ad Manager với biểu tượng [Orange asterisk]. 在 Ad Manager 中,特殊廣告單元都會標上 [Orange asterisk]。 |
Đại úy Anthony Espin, đơn vị Quân cảnh 110. 上尉 安東尼 埃斯 潘 , 憲兵 110 中隊 |
"kỳ nghỉ ở Hawaii" > "tên khách sạn của bạn" > đơn vị liên kết (giới thiệu) 「夏威夷度假」>「您的旅館名稱」>「聯盟網站」(參照網址) |
Xin lưu ý rằng bản thân đơn vị này không lập hóa đơn và không được bảo đảm. 请注意,我们不是针对单元本身计费的,因此也不会为其提供任何保证。 |
Và một người dùng Facebook bình thường tạo ra 90 đơn vị nội dung mỗi tháng. 平均每个脸书用户每月 产生90条的内容。 |
Để xây dựng phân khúc bằng cách sử dụng đơn vị quảng cáo: 使用廣告單元建立區隔: |
Lấy thêm 2 đơn vị nữa để dự phòng. 再要 兩個 備用 |
Bảng tính định dạng CSV được tự động tải về, chứa các đơn vị quảng cáo được lọc. 如此即會自動下載 CSV 格式的試算表,其中包含篩選出來的廣告單元。 |
Đơn vị SI cho nồng độ mol là mol/m3. 國際單位制中,體積莫耳濃度的單位是mol/m3。 |
Số dư tối thiểu đối với các đơn vị tiền tệ khác nằm trong khoảng tương tự. 如要確認金額,請前往付款中心編輯付款設定檔,接著查看付款時間表中所列的起付額度。 |
NATO có đơn vị lưu đoọng có thể điều động nhanh chóng. 北约组织有个机动小组, 可以很快地行动起来。 |
Hỗ trợ đơn vị tiền tệ phụ 对次要币种的支持 |
Ta không nói toàn bộ đơn vị. 我 并 沒 有 說 要 派遣 所有 的 駐 軍 |
Vùng là một đơn vị quản trị bao gồm một hoặc nhiều miền hay miền phụ DNS. 地区是包含一个或多个 DNS 网域或子网域的管理单元。 |
Các hàm lượng giác dùng góc theo đơn vị radian 三角函数的角度使用弧度模式 。 |
Cách đây 10 ngày anh ấy đã gói ghém đồ đạc và đi cùng với đơn vị anh ta. 十天 前 他 就 和 他 的 单位 一起 走 了 |
Quảng cáo của bạn hiển thị kèm theo tiện ích vị trí đơn vị liên kết 您的經銷地點額外資訊會與您的廣告一併顯示 |
Để tạo đơn vị Quảng cáo trong bài viết, hãy làm theo các bước sau: 若要製作文章內廣告,請按照下列步驟操作: |
Đơn vị đồn trú ở La Mã xin sẵn sàng. 羅 馬 守衛 軍 隨時 待命 |
Và nhóm người này sử dụng 3, 1 đơn vị cho 1 tỉ người. 这组人使用3个单位能源,每10亿人用1个单位能源。 |
Để quay lại trang chủ của đơn vị quảng cáo cấp cao nhất, hãy xóa bộ lọc. 如要返回頂層廣告單元首頁,請移除篩選器。 |
Nếu có thể, Google sẽ tính phí bạn bằng đơn vị tiền tệ quốc gia của bạn. Google 会尽可能使用您所在国家/地区的货币向您收取费用。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đơn vị 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。