越南语
越南语 中的 đối với tôi 是什么意思?
越南语 中的单词 đối với tôi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đối với tôi 的说明。
越南语 中的đối với tôi 表示依我看來, 依我看来, 據我看來, 我认为, 据我看来。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đối với tôi 的含义
依我看來(methinks) |
依我看来(methinks) |
據我看來(methinks) |
我认为(methinks) |
据我看来(methinks) |
查看更多示例
Thật là một bước tiến to lớn đối với tôi! 对我来说,参加这个大会无疑是个里程碑! |
Và đó là những gì mà buổi hội thảo đối với tôi là như thế nào. 这就是它带给我的意义 关于生命的意义,关于无所畏惧, 关于站到竞技场上。 |
Những tháng vừa qua là một chuỗi dằn vặt, đau khổ đối với tôi. 这 几个 月 对于 我 来说 是 一种 折磨 我来 罗新斯 只是 为了 见 你 |
Như Aileen, tôi cũng có những câu Kinh Thánh mang ý nghĩa đặc biệt đối với tôi. 就像艾琳一样,我对某些经文也有特别深刻的体会,其中包括诗篇第137篇。 |
Sương: À, tôi nhớ rồi, đó là điều mới đối với tôi. 苏:是的,以前真的没想过这点。 |
Những điểm này cũng quan trọng đối với tôi những không nhất thiết cần phải có. 这些对我 同样重要 但不是 必不可少 |
" Quả là một quyết định khó khăn đối với tôi để không quay lại... " " 不 调头 对 我 来说 是 个 困难 的 决定 " |
Anh từng là cả thế giới đối với tôi, Jon. 你 是 我 的 全部 , 乔 |
Danny, công việc này tất cả đối với tôi. Danny 這份 工作 是 我 的 一切 |
Đối với tôi, đó là một điều làm sao lãng rất lớn khỏi phong cảnh tuyệt vời. 对我来说,那是一大败笔,让人无法好好欣赏风景。 |
Đối với tôi điều đó không rõ ràng. 对我来说,这是比较模糊的概念 |
Một niềm vinh hạnh lớn lao đối với tôi khi có thể cho các bạn xem trước. 我感到极其荣幸, 能够在这儿向各位首次展示这一视频。 |
Đó là khoảnh khắc đẹp đối với tôi. 對我來說,那是個美好的時刻。 |
Chúng tôi tin tưởng nhau, điều đó là đủ đối với tôi." 我们信任彼此,对我来说这就够了。 |
Hắn rất quan trọng đối với tôi. 他 对 我 很 重要 。 |
Tôi không phải là tướng nhưng đối với tôi, đó là một cách để chiến thắng. 我 不是 将军 但 对 我 而言 这 也 是 赢 的 办法 |
Lời khuyên của ông ấy đối với tôi thực sự giúp đỡ tôi rất nhiều. 她的做法的确帮了父亲很大的忙。 |
“Thực lòng mà nói, công việc rao giảng là một thử thách lớn đối với tôi. “老实说,要参与传道工作,对我来说殊不容易。 |
Cho nên đối với tôi, bút chì có nghĩa là những giọt lệ. 所以 对 我 来说 铅笔 是 眼泪 |
Cái cung hiệu quả nhất đối với tôi là cái này. 我认为:最有效的弓 应该是这样的。 |
Địa đàng tương lai có thật đối với tôi không? 将临的乐园对我很实在吗? |
Nó thiêng liêng đối với tôi. 这里 对 我 来说 是 神圣 的 。 |
Các anh chị em có thể nói: “Việc suy ngẫm hóa có vẻ quá khó đối với tôi.” 你可能会说:“沉思背诵听起来太难了。” |
Điều đó thú vị đối với tôi. 我觉得这个很有意思。 |
“Đối với tôi, cuốn phim này có tác động mạnh hơn một câu chuyện viết. “对我来说,这影片比任何文字记载更有力。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đối với tôi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。