越南语
越南语 中的 đội trưởng 是什么意思?
越南语 中的单词 đội trưởng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đội trưởng 的说明。
越南语 中的đội trưởng 表示隊長。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đội trưởng 的含义
隊長noun Đội trưởng, việc này đang lãng phí thời gian của tôi. 隊長, 這是 在 浪費 我 的 時間 |
查看更多示例
* Xem thêm Dân Ngoại; Đội Trưởng; Phi E Rơ * 亦见百夫长;彼得;外邦人 |
Đội trưởng đội bóng rổ. 籃球隊 的 隊長 |
Cha ta là đội trưởng quân đội Imperial. 我 父親 是 關東 軍 的 隊長 |
nhìn đội trưởng kìa! 哦 队长 老板娘 来来来 |
Anh lái xe chẹt lên chân đội trưởng đúng không? 開車 軋 了 隊長 的 腳 嗎? |
Gọi đội trưởng Cardiff cho tôi! 给 Cardiff 警监 打电话 |
Phi đội trưởng, huỷ ngay! 中队长 , 听到 了 吗 ? |
Đội trưởng CHOI Jeong-min ĐK. 外号 愣头 崔正民 老师 愣头 |
Tớ là đội trưởng. 他们 不行 我 是 队长 |
Đây là đội trưởng Yem. 这位 是 廉锡镇 局长 |
Cậu phải làm đội trưởng mà. 你 應該 是 這個 隊 的 隊長 是 吧 ? |
Đội trưởng Knauer nói thấy anh nói chuyện với Unger. 柯諾隊 長 說 他 看到 你 和 安格 一起 策劃 |
Đội trưởng Lưu, anh từng nghe đến BBS chưa? 李 组长 你 有 听 过 BBS 吗 |
Cậu ta là đội trưởng của Mu Gamma. 他 是 " 缪 伽马 " 的 头儿 |
Đội trưởng của họ là Warner Goodyear 13 tuổi, người trở thành thượng sĩ của họ. 領導者為13歲的瓦勒·固特異(Warner Goodyear),後來成為士官長。 |
Cậu ấy là một người chơi vĩ đại và là một đội trưởng vĩ đại. 他 是 個 優秀 的 玩家 也 是 優秀 的 隊長 |
Đội trưởng Seliverstov, đội 18. 第 18 小隊 隊長 塞利 瓦斯 托佛, |
Wiegmann là đội trưởng danh dự duy nhất của đội tuyển bóng đá nữ Đức. 而威格曼则是德国国家女子足球队唯一的荣誉队长。 |
Còn cứ tưởng làm đến đội trưởng chắc phải có vết sẹo nào tuyệt lắm cơ 还 以为 当 队长 的 肯定 会 有 一个 什么 了不起 的 伤疤 呢 |
Một đại đội trưởng thường chỉ huy những đội binh gồm 50 đến 100 lính bộ. 顾名思义,百夫长统领的是百人队,由50至100个步兵组成。 |
đội trưởng Luke 那麼, 路克 船長... |
Này đội trưởng! 也 該 是 時候 了 隊長 |
Và bạn biết, là người đội trưởng, bạn sẽ làm gì? 试想,作为负责人,应该怎么办? |
Một đội trưởng ở Sê Sa Rê được Phi E Rơ làm phép báp têm (CVCSĐ 10). 在凯撒利亚的一位百夫长,由彼得为他施洗(徒10)。 |
Anh ấy thích gọi " Đội trưởng " hơn 他 喜 歡別 人 叫 他 " 頭兒 " |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đội trưởng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。