越南语 中的 độc đáo 是什么意思?

越南语 中的单词 độc đáo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 độc đáo 的说明。

越南语 中的độc đáo 表示独特的, 特殊的, 原始, 原先, 原來。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 độc đáo 的含义

独特的

(unique)

特殊的

(individual)

原始

(originality)

原先

(original)

原來

(original)

查看更多示例

Thái Dương Hệ độc đáo bắt nguồn từ đâu?
太阳系独一无二——为什么?
“Ngôn ngữ” huýt sáo không phải là nét độc đáo của riêng người Mazatec.
马萨特克人并不是唯一用“口哨语”的民族;在加那利群岛、中国和巴布亚新几内亚,也有人用吹口哨来传情达意。
Trái đất được cấu tạo cách độc đáo
地球的独特设计
Trong suốt thế kỷ 20, bạn có một sự kết hợp độc đáo của các sự kiện.
20世纪 有一个非常独特的事件汇总影响。
Nó phải có một cái tên độc đáo...
他 需要 一个 与众不同 的 名字...
2 Ngài có một sự thăng bằng thật độc đáo!
2 多么杰出的平衡!
Tôi nhớ rõ “hành động” độc đáo nhất của tôi để tán trợ một vị tiên tri.
我还清楚记得我支持先知的一项最独特的“行动”。
Một nét văn hóa độc đáo.
一种非常极端的文化传统。
Người Miskito có mối giao tiếp thân mật và giữ các phong tục độc đáo.
米斯基托人有独特的风俗民情,人与人之间的关系也很亲密。
Kết quả là họ hợp thành một đoàn thể độc đáo.
由于这缘故,他们形成了一个允推独步的弟兄团体。
Một trang web độc đáo
一个与众不同的网站
Tôi muốn cho các bạn xem vài cái độc đáo.
我想让你们看看几个很让人惊讶的。
Hôm nay tôi sẽ chia sẻ với các bạn một khám phá độc đáo.
今天,我将与你们分享一个独立发现的故事。
Để tìm ra nguyên nhân, tôi đã nghiên cứu những người tôi gọi là "độc đáo."
为了弄明白这点,我开始研究 一些我称为“原创者”的人。
Trên phương diện hội họa, cả phương Bắc và phương Nam đều có chỗ độc đáo.
繪畫方面,不論南方北方都有獨到之處。
Ổng là một con người độc đáo.
他 这个 人 独一无二 。
Có một điểm đặc biệt mà những người độc đáo nằm ở đó.
在中间似乎有一个恰好的点, 这就是原创者聚集的地方。
Mọi người đều... " độc đáo ".
每个 个体 都 是 独一无二 的
Điều này sẽ rất độc đáo.
我们 这样 会 独一无二 的
Hãy lưu ý đến lập luận thứ ba, sự độc đáo của chúng ta.
从许多方面看来,人类都是独一无二的;你也一样。
4 Sách Hãy đến gần Đức Giê-hô-va rất độc đáo.
4 《亲近耶和华》跟其他作研读的书很不同。
Đối với tôi, một nhà khoa học địa nhiệt, đây là hiện tượng địa nhiệt độc đáo.
对我来说,作为一名地球学家, 这是独特的地热现象。
Những điểm tương đồng độc đáo
相似之处令人惊异
Rèn luyện những tài năng hoặc kỹ năng độc đáo có thể giúp chúng ta nổi tiếng.
你若能发挥自己的专长和才艺,也许就能一朝成名。
Do đó, Kinh Thánh độc đáo hơn các nguồn hướng dẫn khác.
正因为这样,圣经的劝告比其他任何见解都优越得多。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 độc đáo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。