越南语
越南语 中的 đồ thị 是什么意思?
越南语 中的单词 đồ thị 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đồ thị 的说明。
越南语 中的đồ thị 表示图, 图。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đồ thị 的含义
图noun Vì như thế ta có thể vẽ lại đồ thị ban đầu của mình. 因为这样我们可以重新绘制我们的原始图。 |
图
Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của tổng số bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo trên hệ thống 此图向您概述了系统 物理内存和虚拟内存的总量 。 |
查看更多示例
Màu của vùng nền nằm dưới vùng vẽ đồ thị 网格后绘图区域的颜色 。 |
Thuật toán vẽ đồ thị đã phát hiện một trong các vấn đề sau: 繪圖演算法偵測到下列其中一種情形: |
Một đồ thị là hai phía khi và chỉ khi có thể tô màu nó bằng hai màu. 一個圖是二分圖若且唯若它的著色數是 2。 |
Trước đây, tôi có thể nhìn được loại đồ thị này. 在我事业的早期, 我也能看到这样的图。 |
Đánh dấu ô này nếu bạn muốn giấu đồ thị của hàm 如果您想要隐藏函数图像, 请选中此框 。 |
Siêu đồ thị đối ngẫu là đều và ngược lại. 所有子覆盖也是精細,反之不然。 |
Đây là đồ thị phân loại 500.000 học sinh tham dự kì thi giống với Robot Todai. 这是一张50万学生成绩的分布图, 他们参加了和东大机器人一样的考试。 |
Đó là một trong những đồ thị quan trọng nhất. 它是最重要的一条曲线之一。 |
Nó là điều gì đó hoàn toàn ở ngoài đường cong của đồ thị. 这个数据已经离开了钟形曲线图的范围。 |
Kiểu đồ thị này gọi là đồ thị bong bóng. 这样的图表叫作热气球竞赛. |
Một đồ thị có thể có nhiều cây bao phủ khác nhau. 一个连通图可能有多个生成树。 |
Hoặc chọn Hàn Quốc, ở phía kia đồ thị. 看这个范围的另一头韩国 在2000年,韩国已经很好了, 但韩国人担心 只有一小部分学生达到了很优秀的水平。 |
Và đưa ra đồ thị về tốc độ và hướng đi của chúng. 注意 怪物 的 目的地 、 速度 和 方向 |
Sự khác nhau khoảng mười lần, đồ thị tăng theo hàm mũ. 这是 10 倍的差距, 指数函数会放大这差距。 |
Đó là một đồ thị thể hiện mật độ của ánh sáng theo thời gian. 视觉正常的天文学家依赖这种图 来更好地理解光强随时间的变化。 |
Chứng minh: Cho G là một đồ thị phẳng. Node.js是事件驱动的。 |
Các nhạc công đã chơi một đồ thị ba chiều về dữ liệu thời tiết như thế này. 就 系 从 2 0 0 7 年 诺 尔 飓 风 中 记 低 嘅 气 压 计, 强 风 和 温 度 嘅 度 数 嘅 协 奏 曲 。 |
Đồ thị này cho thấy kết quả thực hiện của các quốc gia. 这个图展示了这些国家的(教育)表现。 |
Bạn có thể thấy rằng phần lớn trẻ bên trái đồ thị đang chuyển vào giữa hay bên phải. 你可以发现大多数在分布左侧的孩子 正在移向中间或右边。 |
Có chút chính trị ở đây, họ không muốn thực hiện nên đồ thị xô hẳn về bên phải. 但是,有一些政治上的原因 导致此项目的停止 因此那两个点向右侧偏移。 |
Một địa hạt khác có đồ thị tình dục là giới đồng tính nữ và dục vọng của họ. 而另一个我们看到积极探索性的场合 是同性恋女人和她们的怪癖。 |
Đây là một đồ thị nhỏ, mỗi lần bạn trình bày một biểu đồ bạn mất 10% lượng khán giả 这是一个示意图,每当你展示示意图的时候 你通常会损失百分之十的听众 |
Để ý trên tất cả các đồ thị lòng trung thành, quyền lực, sự trong sạch dốc xuống nhiều hơn. 你可以看到在这些图表上 在团体 权威 纯洁的差异更大 |
Ngày nay, khi sinh viên viết một tiểu luận, có lẽ họ phân chia công việc giống đồ thị này. 当一名普通的学生写论文时, 他们也许会像这样, 把任务分摊开。 |
Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của tổng số bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo trên hệ thống 此图向您概述了系统 物理内存和虚拟内存的总量 。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đồ thị 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。