越南语 中的 định mệnh 是什么意思?

越南语 中的单词 định mệnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 định mệnh 的说明。

越南语 中的định mệnh 表示命運, 宿命, 命运, 運命, 氣數。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 định mệnh 的含义

命運

(fate)

宿命

(fatality)

命运

(fatality)

運命

(fate)

氣數

(fate)

查看更多示例

Anh đã nghe nói về thuyết Manifest Destiny ( Định mệnh Nhãn tiền ) chưa?
你 听 过 " 命定 扩张 论 " 吗?
Đã tám năm trôi qua kể từ buổi tối định mệnh ấy ở Kentucky.
距离肯塔基那改变命运的一夜的确已经过去八年了
Vì vậy thuyết định mệnh dựng lên hàng rào ngăn cách Đức Chúa Trời và nhân loại.
因此,宿命论在人和上帝之间竖起了一道屏障。
Từ ngữ “định mệnh” có nghĩa là “số mệnh do một lực lượng huyền bí định sẵn”.
在英语里,“命运”这个词源自拉丁语(fatum),意思是“预言、神谕、天意”。
Thuyết định mệnh là gì?
宿命论究竟是什么?《
Và cái ngày định mệnh đó đã đến.
接著 , 到 了 那天 , 轉折 的 一天
Đó chính là định mệnh của con.
這是 你 的 命運 。
Vậy ý ngài là, "Người Iran, đây chính là định mệnh của các bạn, hãy đi đến đó."
那么,你就是在试着说:“伊朗的人们, 这就是你的命运, 大家就这样做吧."
Nếu cô gặp người đàn ông định mệnh của đời mình ngay trước đám cưới thì sao?
如果 結婚 前夕 才 遇到 真愛 你會 怎麼 辦 ?
Định mệnh đã an bài rồi.
命運 早已 注定
Vận may, định mệnh, đó là vấn đề ngữ nghĩa.
运气 , 命运 , 我 的 意思 是 , 它 的 语义 。
“Tín đồ Đấng Christ” tranh luận về định mệnh
在“基督徒”当中引起争辩
Cô biết đến qua bộ phim Đêm định mệnh, Bóng đêm tội ác, Tình yêu quỷ dữ....
他曾主演過性本愛、霓虹惡魔等電影。
Định mệnh, đây là Aaron
" 命運 " 他 叫 Aaron
Định mệnh đang chờ chúng ta.
我们 要 实现 天命
[Vì vậy] chính ta tạo định mệnh cho ta, xây dựng số phận của ta”.
人[因此]能够主宰自己的命运,创造自己的未来。”
Chúng ta bỏ mặc Trung Địa cho định mệnh sao?
... 已經 結束 了 我們 該 讓 中土 世界 自生 自滅 ?
Ta thay đổi định mệnh được không?
人 可以 改變 命運 嗎
Hậu quả là ông “mất đức tin nơi Đấng can thiệp vào định mệnh của con người”.
结果,古尔德“失去对神的信心,不再相信神会助人摆脱厄运”。
Tuy thế, người nào tin tưởng vào định mệnh phải chịu ảnh hưởng tai hại.
无论如何,笃信命运只会对人产生不良的影响。
Chính Giê-su Christ không chấp nhận cách lý luận tin vào định mệnh.
耶稣基督本人曾驳斥宿命论的想法。
Lịch sử đầy những tin tưởng, huyền thoại và chuyện hoang đường về định mệnh và vận mệnh.
在人类的历史上,跟命运有关的信仰、传说和神话常常俯拾即是。
Tôi nghĩ định mệnh đã đem chúng ta lại với nhau.
我 觉得 缘分 使 我们 走 到 一起 。
Ai lại không muốn biết nếu định mệnh của mình đã được an bài từ trước?
试问谁不想知道,自己的命运是否早已预定下来?
Harold, không ai quản lý định mệnh của mình cả.
哈洛 , 你 的 命运 不是 由 你 控制

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 định mệnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。