越南语
越南语 中的 điểm số 是什么意思?
越南语 中的单词 điểm số 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 điểm số 的说明。
越南语 中的điểm số 表示成績, 成绩, 分数, 得分, 指标。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 điểm số 的含义
成績(mark) |
成绩(mark) |
分数(mark) |
得分(mark) |
指标(mark) |
查看更多示例
Chúng có điểm số tốt. 他们学习成绩很好。 |
Một vài học sinh thông minh nhất của tôi lại không có điểm số cao. 一些非常聪明的孩子反而在课业上表现的不那么尽如人意。 |
Điều thứ 2, điểm số không phải là điều quan trọng nhất 法宝二:分数不是唯一 |
Sợ hãi không tốt cho điểm số. 恐懼 對 成績 真的 不好 先生 |
Ryan O'Malley vừa ghi một trong những điểm số đẹp nhất... 瑞恩 · 奧麥 利表現 出 了 他 的 黃 金水 準 |
Không còn trái banh nào có thể lấy được. Bạn đạt được điểm số % # trong tổng sắp 游戏结束 。 再也消不掉小球了 。 您的总分是 % # 。 |
Nhưng nhìn vào ba đường khác, bên tự do các điểm số rất thấp. 但看看其它三条线 自由派的分数非常低 |
Con trai, điểm số của con năm đó là bao nhiêu? 兒子 你 那年 的 分數 是 多少 |
Tôi có thể dự đoán được điểm số ở trường. 我可以很容易地预测到某所学校的成绩的。 |
Vào giờ giải lao thì điểm số là bao nhiêu rồi? 中场比分是多少? |
Ngày: Địa điểm: Số người chết: 日期:地点:死亡人数: |
Tôi có thể dự đoán được điểm số ở trường. 洞 察 力 都 比 以 前 好 我 可 以 預 測 學 校 嘅 成 績 |
Bạn có thể hiểu điểm số như sau: 不同评分的含义如下: |
NĂM ĐỊA-ĐIỂM SỐ NGƯỜI CHẾT 年代地点死亡人数 |
Tôi chắc các bạn sẽ qua với điểm số cao mà 我 敢肯定 , 你們 都將 出色 地通過 |
Đến cuối khóa học, họ thi cuối kỳ, nhận điểm số, và theo học khóa tiếp theo. 在课程的末尾,他们参加期末考试, 得到成绩,然后开始下一个课程 |
Các trường thương mại đang cố gắng thu hẹp khoảng cách về điểm số giới tính này. 所以商学院一直以来都为此伤脑筋 |
Khi làm thế, mình thấy điểm số được cải thiện đáng kể”. 结果,学习成绩大大提高了。” |
Đây là địa điểm số một để ông hẹn gặp mà hả? 在 柏林 只有 一個 地方 可以 會面 |
Các cột lịch sử sẽ phản ánh điểm số đã biết trước đây cho thời gian báo cáo. 歷來資料欄會列出報表統計期內最後一個已知的分數。 |
Anh không thể thắng nhờ điểm số được, hiểu chứ? 你 不能 离开 它 法官 , 好 吗 ? |
Điểm số cao nhất mà chúng ta từng có. 我 從 沒見過 這麼 高 的 分數 |
Và nhân tiện đây, nghệ thuật không chỉ quan trọng bởi vì chúng cải thiện điểm số toán học. 顺便提一下,艺术之所以重要 不只是因为它能够提高数学成绩 |
Điểm tối ưu hóa là điểm số ước tính mức độ hiệu quả của tài khoản Google Ads của bạn. “优化得分”是指对 Google Ads 帐号设置效果的估算值。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 điểm số 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。