越南语
越南语 中的 dịch bệnh 是什么意思?
越南语 中的单词 dịch bệnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dịch bệnh 的说明。
越南语 中的dịch bệnh 表示流行病, 流行病。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 dịch bệnh 的含义
流行病noun Ahh, nếu điều đó xảy ra thì chúng ta sẽ có một dịch bệnh chứ? 可以说,如果这个起因发生了,流行病就将发生。 |
流行病noun Ahh, nếu điều đó xảy ra thì chúng ta sẽ có một dịch bệnh chứ? 可以说,如果这个起因发生了,流行病就将发生。 |
查看更多示例
Dịch bệnh lớn đầu tiên trong thế kỷ 20 là bệnh cúm Tây Ban Nha. 启示录6:8)20世纪的第一场大瘟疫是西班牙流行性感冒。 |
Anh ta tạo ra dịch bệnh? 他 創造 了 一種 瘟疫 |
2 đứa bé bị bệnh thì đúng buồn thật, nhưng nó không chứng minh một dịch bệnh nào cả. 那 两个 生病 的 婴儿 是 挺 可怜 的 但 这 并 不能 证明 医院 就 有 传染病 了 |
Năm 1982, tôi không biết mọi người có nhớ có một dịch bệnh ngộ độc Tylenol tại Hoa Kỳ. 1982年 -- 我不知道人们还记不记得 -- 那时在美国发生了一次 时间不长但传播范围广的泰诺中毒事件 |
Khi dịch bệnh, bạo động nổ ra, chúng ta cùng gánh chịu hậu quả. 当灾难来袭时,当骚乱发生时, 结果由我们所共享。 |
Câu trả lời cho dịch bệnh cũng đang ở đây. 這裡 有 感染 的 答案 |
Con ngựa sắc tái xanh, người cưỡi gây chết chóc bằng dịch bệnh chết người (Khải huyền 6:8). 一匹苍白的马,骑马的带来瘟疫导致的死亡。( |
Câu trả lời cho dịch bệnh đang ở đây. 這裡 可以 幫 你 解決 感染. |
Nhưng không ai tin rằng nó sẽ thật sự hiệu nghiệm nếu dịch bệnh thật sự bùng nổ. 但是疫情一旦爆发了,没人会相信 这种方法真的有效。 |
Nếu dịch bệnh tồn tại thì ông biết bao nhiêu nhà nước muốn có nó không? 如果 真有 瘟疫 知道 會 有 多少 國家 覬覦 它 嗎 ? |
Vào năm 1959, tỷ lệ tử vong do dịch bệnh này lên đến 13%. 2013年时,这一疾病患儿的生存率已经提升至95%。 |
Còn, Afghanistan, Afghanistan, chúng tôi cho là Nơi có lẽ phải dập tắt dịch bệnh nhiều lần 在阿富汗,我们 大概多次了中断了脊髓灰质炎感染 |
Dịch bệnh Cái chết Đen tấn công Mecca vào năm 1349. 1349年,黑死病襲擊麥加。 |
Sốt rét là dịch bệnh đã giết rất nhiều người lớn và trẻ em ở Châu Phi. 在非洲它使无数的成人和儿童失去生命。 |
Các bạn chưa từng nghe về dịch bệnh. 你从来没有听过这种疾病。 |
(Khải-huyền 6:5, 6) Dịch bệnh chết người hoành hành trên đất. 启示录6:5,6)恶疾会蹂躏人类。( |
Đợt dịch bệnh 1952 là đợt bùng phát tồi tệ nhất trong lịch sử nước Mỹ. 1952年的大流行是美国历史上最严重的爆发。 |
Khán giả: Các yếu tố nào quyết định thời gian kéo dài của một dịch bệnh? 观众:决定疫情持续时间长短的因素是什么呢? |
‘Hết nơi này đến nơi khác có dịch bệnh’. —Lu-ca 21:11. “一处接一处有瘟疫”。( 路加福音21:11) |
Chiến tranh, đói kém, động đất và dịch bệnh chết người.—Ma-thi-ơ 24:7; Lu-ca 21:11. 战争、饥荒、地震、致命的流行病。( 马太福音24:7;路加福音21:11) |
Chiến tranh, đói kém hoặc dịch bệnh đều dẫn đến kết cuộc là cái chết. 无论是战争、饥荒还是瘟疫,带来的结局都一样,就是死亡。 |
Nhưng thực sự đầu tư rất ít vào hệ thống ngăn ngừa dịch bệnh. 但是我们在防止疫情的 系统上却投资很少。 |
Người cưỡi ngựa thứ tư tượng trưng cho cái chết do dịch bệnh hoặc những nguyên nhân khác. 第四个骑士代表由瘟疫和其他原因导致的死亡。 |
Bên trung tâm kiểm soát và ngăn chặn dịch bệnh đã gọi. 中央 疾病 控制中心... |
Cây dịch bệnh. 這是 瘟疫 樹 , 女巫 皇后 在 這 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 dịch bệnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。