越南语 中的 di truyền 是什么意思?

越南语 中的单词 di truyền 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 di truyền 的说明。

越南语 中的di truyền 表示遺傳, 遺傳。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 di truyền 的含义

遺傳

adjective verb noun

Anh ta là nhà di truyền học.
他 是 個 遺傳學家

遺傳

adjective verb noun

Di truyền từ mẹ đấy.
從 她 媽媽 那兒 遺傳來 的

查看更多示例

Tôi là một nhà di truyền học thực vật.
我是一个植物遗传学家。
Lĩnh vực này ngày này được gọi là quang di truyền học (optogenetics).
如今这领域叫做光遗传学
Giống như DNA, RNA có thể được dùng để mang thông tin di truyền.
如同DNA,RNA也可以攜帶遺傳信息。
Đây là kết quả của sự phối hợp giữa các đặc tính di truyền và hormone nam.
男性型秃发的成因往往跟遗传和雄性激素有关。
Tội lỗi di truyền cũng là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh tật.
人遗传了罪,这就是人会生病的根本成因。
Tội lỗi di truyền có ảnh hưởng xấu đến cách chúng ta suy nghĩ và nói năng.
雅各说:“谁不在言语上犯错,谁就是完美的人,也能控制全身了。”(
Những khuyết điểm của nó là do di truyền.
这 孩子 生来 就 有 缺陷
Điều đó tương tự như một bệnh di truyền vì A-đam truyền tội lỗi cho con cháu.
亚当把罪传给子孙后代,在这种意义上,罪就像遗传病一样。
Chúng ta không hề có gen di truyền mạnh hơn tổ tiên 10.000 năm trước đây.
我们并不是在基因上 比一万年前的祖先强壮
Đa số những đạo luật hiện đại này chủ yếu dựa trên nhân tố di truyền học.
血亲通婚产生的后代,先天畸形和患上先天性疾病的机会率都较高,这已经是既定事实。
Tôi là 1 nhà di truyền học.
我 有 一個關 於 人類 進化 的 理論
Là một nhà di truyền học, tôi luôn thích thú xem ADN và những sự biến đổi.
作为遗传学家 我一直对DNA及其突变感兴趣
Các nghiên cứu di truyền có kiểm soát có một số kết quả nghiêm túc.
控制了遗传性的研究 有一些发人深省的结果。
Đó là bộ nhớ di truyền.
這是 基因 記憶. 通過 Animus,
Bệnh Alzheimer hầu như không phải là căn bệnh di truyền.
阿兹海默症大多不是由遗传因素导致的。
(Rô-ma 5:12) Quả thật, tất cả chúng ta gánh chịu tội lỗi di truyền từ A-đam.
罗马书5:12)我们人人都从亚当身上遗传了罪。
Nhân tố di truyền cũng có tác động tới khả năng tạo cơ.
基因因素也会影响肌肉增长
Tôi hiểu được về di truyền và lối sống.
当然 ,我了解基因和生活方式这两方面。
Nhưng những người sống trong châu Phi lại có nhiều dạng biến thể di truyền hơn.
但是非洲人 拥有更多的基因变异
Họ không thể loại trừ được sự bất toàn di truyền, bệnh tật và sự chết.
人无法除去与生俱来的不完美、疾病和死亡。
Nếu có sự di truyền thì cha mẹ truyền gì cho con cái?
人出生的时候有什么是遗传而来的呢?
Nhân gian ai nấy di truyền tội từ nơi A-đam,
人性弱点已经赤裸裸呈现,
CRISPR cho phép bạn "cắt" và "dán" thông tin di truyền rất dễ dàng."
CRISPR能让你十分轻松的 剪切和粘贴基因组信息。”
Xét nghiệm DNA cho thấy mẫu này khác nhau về mặt di truyền với loài còn lại.
DNA測試發現這個標本在基因上與矛尾魚有所不同。
Văn hóa, như các chuyên gia đã nhận định biển đổi nhanh chóng hơn di truyền.
文化,正如学者们指出的, 要比基因变化快得多。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 di truyền 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。