越南语
越南语 中的 di sản 是什么意思?
越南语 中的单词 di sản 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 di sản 的说明。
越南语 中的di sản 表示遗产, 遺產。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 di sản 的含义
遗产noun Và nếu nó có thể là di sản lâu dài để lại từ thế hệ của chúng ta, 而这种改变可能是我们这一代最宝贵的遗产之一, |
遺產noun Và một ngày nào đó, nó cũng sẽ có di sản riêng của mình. 有 一天 他 也 會 留下 他 自己 的 遺產 |
查看更多示例
Mau qua đi năm tháng trước đây, nhưng di sản và bài học của mình sinh sống. 毛在五个月之前 去世了, 但他的遗产和教训继续存在。 |
Người Hasmonaean và di sản của họ 哈斯蒙家族对后世的影响 |
Những sự thật này cũng là một phần di sản của chúng ta. 这些确切的知识都是我们所承受的属灵产业。 |
Bạn có triển vọng nhận được một di sản thật sự không? 你会有分承受真正的产业吗? |
Dòng dõi Áp-ra-ham nhận được lời hứa về một di sản quí báu 亚伯拉罕的子孙接获应许,承受宝贵的产业 |
Cô có thể nói rằng tôi ở đây để tôn vinh di sản của ông ấy. 可以 说 我 来 这里 是 为了 尊崇 他 的 遗志 |
Và một ngày nào đó, nó cũng sẽ có di sản riêng của mình. 有 一天 他 也 會 留下 他 自己 的 遺產 |
Một di sản quí báu dành cho đám đông 大群人的宝贵产业 |
Các anh em muốn để lại cho con cháu mình di sản gì? 你要留给后代子孙什么样的传承呢? |
Di sản của ông vẫn đang sống cùng chúng ta. 但他带给人们的财富流传至今, |
Có phải chúng ta đang mắc kẹt với di sản của sự bất công đó? 我们是否陷入了那种 历史的不平等格局中呢? |
Ông chẳng để lại di sản gì. 簽署 這項 措施 踢 開 共和 黨 現在 開始 投票 |
có một lần di sản quý giá của chúng tôi gần như bị tàn phá hoàn toàn. 但是, 我們珍惜的遺產 曾一度幾乎全被摧毀。 |
□ Di sản quý báu nhất mà cha mẹ có thể truyền cho con cái là gì? □ 父母能够留给儿女最宝贵的东西是什么? |
Di sản của ta sẽ được quyết định trong những tháng kế tiếp. 我 的 傳承將 取決 於 未來 的 幾個 月 |
Thật là một di sản kỳ diệu để truyền lại cho đời sau! 他们有多么奇妙的产业可以传给后代! |
5 trong số đó là di sản văn hoá, 2 là di sản tự nhiên và 1 di sản hỗn hợp. 其中5处是文化遗产,2处是自然遗产,1处是雙重遺產。 |
(Giăng 11:25, 26) Di sản mà A-đam, tổ tiên đầu tiên, truyền lại cho chúng ta là sự chết. 约翰福音11:25,26)我们的始祖亚当把死亡遗留给我们。 |
Đây là di sản của ta. 這是 我 的 遺產 |
Làm thế nào nhận được di sản đã hứa? 如何才能承受产业 |
Tôi có di sản ở vùng Nam Trung. 瞧,在洛杉矶我有了遗产。 |
Bạn nên để lại di sản gì cho con cái? 你该为儿女积存什么财富? |
Biết ơn về một di sản vững chắc của đạo đấng Christ 满怀感激地领受丰厚的基督教产业 |
Rúp Nga Rúp Xô viết ^ , Đấu giá di sản giúp)]] (《伤寒来苏集·伤寒论注》) |
• Di sản dành cho môn đồ được xức dầu của Đấng Christ gồm có những gì? • 基督的受膏门徒享有什么产业? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 di sản 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。