越南语 中的 dễ chịu 是什么意思?

越南语 中的单词 dễ chịu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dễ chịu 的说明。

越南语 中的dễ chịu 表示愉快。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 dễ chịu 的含义

愉快

adjective

Tôi hy vọng tất cả mọi người có kỳ nghỉ dễ chịu.
我 希望 大家 度过 了 一个 愉快 的 假期

查看更多示例

Chỉ gặp ngài một chút cũng khiến họ cảm thấy dễ chịu.
就算人跟他相处的时间不多,也会大感舒畅。
Chẳng lẽ bạn không vui hơn một chút, hay cảm thấy dễ chịu hơn sao?
是不是感到快乐些,舒服些?
Tôi đã trở nên dễ chịu hơn, và giờ đây tôi có thêm những người bạn”.
现在我有更多朋友了。”
Một người rất dễ chịu.
是 个 合适 人选
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng” (MA-THI-Ơ 11:28-30).
......你们就必得着心灵的安息;我的轭是容易负的,我的担子是轻省的。’——马太福音11:28-30,《新译》。
Chúng ta phải có những quyết định không hề dễ chịu, Bernard.
我們 不得不 做 一些 令人 難受 的 決定 伯納德
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng”.
我的轭是容易负的,我的担子是轻省的。”(
Anh nhận thấy hễ uống một hai ly rượu anh cảm thấy dễ chịu hơn.
他发觉饮一、两杯酒可以帮助他松弛。
Việc này với em chẳng dễ chịu gì.
这 是 要 给 我 没有 快乐 。
Nhưng sau buổi họp mặt, tôi cảm thấy dễ chịu hơn, bớt cô đơn hơn.
可是,晚上去跟朋友聚一聚,聊聊天,之后你会感觉好很多,会觉得没有那么孤单。
Thuốc này sẽ làm bạn dễ chịu.
这药对你有好处。
Chưa bao giờ dễ chịu với chú.
反正 不招 我 喜歡
Phi-e-rơ thì đề nghị đường lối thoải mái dễ chịu.
虽然要牺牲自己,耶稣仍然甘心乐意地接受这个任务。
Anh luôn có mùi thật dễ chịu.
你 準備 好 拋下 這裡 一切 了 麼?
“Ách của tôi dễ chịu
“我的轭是容易负的”
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng” (Ma-thi-ơ 11:29, 30).
我的轭是仁慈的,我的担子是轻省的。”——马太福音11:29,30。
Đúng là con cái cần bạn, nhưng phải là trong trạng thái vui vẻ, dễ chịu.
你的孩子固然希望你多陪着他们,可是他们也希望你活得开心。
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng”.
因为我的轭是容易的,我的担子是轻省的。”
Được đi chung với cô thật dễ chịu.
旅途 中有 你 做伴 真不错
Vẫn còn sống, nhưng không dễ chịu lắm đâu!
他 活着 , 这 正是 最大 的 不幸 。
Cái nào làm cho anh dễ chịu đựng hơn?
哪 一种 你 更 容易接受 呢?
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng” (Ma-thi-ơ 11:28-30).
因为我的轭是容易的,我的担子是轻省的。”(
Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng” (Ma-thi-ơ 11:28-30).
我的轭是仁慈的,我的担子是轻省的。”——马太福音11:28-30。
Nếu cô không làm ồn mỗi khi về nhà thì sẽ dễ chịu hơn.
拜托 回来 时 不要 吵得 天翻地覆 好 吗
Đó là vùng tây bắc của Miền tây nước Úc, nơi rất dễ chịu.
这些房子位于西澳大利亚州的西北部,很不错的地方。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 dễ chịu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。