越南语 中的 dây thừng 是什么意思?

越南语 中的单词 dây thừng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dây thừng 的说明。

越南语 中的dây thừng 表示繩, 繩。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 dây thừng 的含义

Hay có thể nói là vì sợi dây thừng đã lôi tôi qua ngọn lửa.
或者 抱怨 那條 把 我拉進 火堆 的

Hay có thể nói là vì sợi dây thừng đã lôi tôi qua ngọn lửa.
或者 抱怨 那條 把 我拉進 火堆 的

查看更多示例

Chính xác là nút thắt của dây thừng.
确切的说 , 是 一个 单 套结 扣
Đưa tôi sợi dây thừng đó.
把 那 绳子 给 我
Dây thừng 1/4 inch, ruy băng hoặc dây da có thể được sử dụng.
用1/4英寸绳子,织带,或皮带可以做到乳缚。
Hai từ Hy Lạp cho dây thừng (kaʹmi·los) và lạc đà (kaʹme·los) tương tự nhau.
在希腊语,绳索[卡米洛斯]和骆驼[卡梅洛斯]的写法很接近。
Có thể, nhưng không đau đớn bằng rớt lủng lẳng dưới sợi dây thừng.
也許 吧 , 但 比不上 絞刑 架 來 得 痛苦
Hy vọng họ có đem theo dây thừng.
他們 會 跟 著 你 來 的 好 我 很 希望 看到 這樣
Đó là sợi dây thừng, Tuco.
你 站上去 , 把头 伸进 套索 里
Ông bắt đầu leo lên một lần nữa và gần như leo như bay trên sợi dây thừng.
他再次往上爬,好像用飞的一样。
Sợi dây thừng trên dây cương ngựa được làm từ thứ tương tự như vậy.
马的缰绳等索具 都是用同等材质制造的。
Hayrettin, cắt dây thừng.
哈列 丁 , 把 绳子 切断
Đó là dây thừng của chúng tôi mà, không sao đâu.
那 是 我们 的 戏服
Tôi cần dây thừng để có thể leo lên lại.
咱們 需要 子 爬 上 來
Không có dây thừng.
当时没有绳索,也没有救生员。
Anh từng bắt dê bằng dây thừng chưa?
你 曾 經套 過一 隻 山羊 嗎 ?
Hay có thể nói là vì sợi dây thừng đã lôi tôi qua ngọn lửa.
或者 抱怨 那條 把 我拉進 火堆 的
Một sợi dây thừng, thế là xong
" 南方 联盟 的 间谍 " 一根 绳子 就让 你 呜呼哀哉
Tại sao cắt dây thừng?
为什么 剪断 钢索
Bạn dùng dây thừng để leo lên ngọn của cái cây.
你要用绳子帮你爬到树冠。
Bọn chúng có súng và cả dây thừng nữa, phải nói là chúng tôi rất kinh hoàng.
他们带着手枪和绳索,我们不禁提心吊胆。
Anh ta kéo lên trên một sợi dây thừng.
他正在拉起一根绳子。
Đó là tiếng huýt sáo chỉ sợi dây thừng.
我们来看看,它们是不是会领会到这个指令, (口哨声) 刚刚那个是绳索口哨声。
Và nó là một loại cấu trúc giống như dây thừng xoắn xoáy như thế này.
它是有绳子一样的结构 像这样拧来拧去的
Giải thích rằng chúng ta thêm mỗi sợi dây vào sợi dây thừng làm cho nó chắc chắn hơn.
说明我们编入绳索的每一条细都让这条绳索更强韧。
Vũ khí này gồm một túi hở được làm bằng da hoặc vải, gắn với hai chiếc đai hoặc dây thừng.
这种武器是一个皮制或布做的小兜,上面有两条带子或绳子。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 dây thừng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。