越南语
越南语 中的 đầy bụng 是什么意思?
越南语 中的单词 đầy bụng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đầy bụng 的说明。
越南语 中的đầy bụng 表示消化障碍, 肚子痛, 食欲不良, 便秘, 胃酸过多。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đầy bụng 的含义
消化障碍(dyspepsia) |
肚子痛(dyspepsia) |
食欲不良(dyspepsia) |
便秘(dyspepsia) |
胃酸过多(dyspepsia) |
查看更多示例
Giai cấp tư bản đã nhồi nhét đầy bụng của chúng. 资产阶级 肚皮 里装 的 东西 太 多 。 |
Nếu bạn bị đau dạ dày hay đầy bụng, đã đến lúc kiểm tra lại Blackberry của bạn. 如果你们有人恶心头晕的话, 现在是时候看一眼你们的黑莓(手机)了。 |
Anh đang cho hắn một bụng đầy nước, đồ quỷ. 你給 他 灌 了 一肚子 水 了 你 這個 惡 魔 |
Hàng trăm ngàn chim con, nhỏ cỡ con ngỗng, đang lìa đời với cái bụng đầy nắp chai và rác rưởi khác như bật lửa, nhưng hầu hết là nắp chai. 成千上万只鹅体形大小的幼鸟正在死亡线上挣扎 它们的胃里满是瓶盖和其他垃圾 如打火机...... 但绝大部分是瓶盖 |
Tay cầm cho phép bạn giữ nó khi bụng chứa được đổ đầy chất lỏng nóng. 把手可以使你拿起它 当咖啡杯里装满热的液体时,嗯~ |
“Khi Ê-li-sa-bét nghe lời chào của Ma-ri, thai nhi trong bụng bà nhảy lên. Ê-li-sa-bét bèn được tràn đầy thần khí”. —Lu-ca 1:41. “伊利莎白一听到马利亚的问候,腹中的胎儿就跳动,伊利莎白也充满圣灵。”( 路加福音1:41) |
Sử gia Hy-lạp Herodotus viết: “Nước [Ai-cập] xưa có đầy y sĩ; nào là y sĩ chỉ chữa mắt; người khác chữa đầu, người thì chữa răng, chữa bụng hoặc chữa bệnh nội khoa”. 希腊历史家希罗多德写道:“[埃及]国内的医生人才济济;有些只医治眼疾;其他的则治疗头部、牙齿、腹部或内脏。” |
Vì lòng quan tâm đầy yêu thương, nên Ngài cũng phác họa ra thân thể loài người để một tế bào trong bụng người mẹ khi được thụ tinh sẽ sanh ra một bọc che chở để ‘bảo toàn’ bào thai trong thời gian phát triển. 他关怀备至地设计人体,使母腹里的受精卵产生“覆庇”胚胎的护膜,好使胎儿在发育期间得到保护。 |
17 Khốn thay cho các ngươi, là anhững kẻ nghèo khó mà không có tấm lòng đau khổ và không có tâm hồn thống hối, và bụng dạ các ngươi không được thỏa mãn, và tay các ngươi không ngừng lấy của cải của người khác, mắt các ngươi đầy bsự tham lam, và không chịu làm việc bằng hai bàn tay mình! 17你们这些a穷人有祸了,你们的心不破碎,你们的灵不痛悔,你们的肚腹不满足,你们的手不停地拿别人的财物,你们的眼睛充满b贪婪,你们不肯用自己的手工作! |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đầy bụng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。