越南语
越南语 中的 dấu hiệu 是什么意思?
越南语 中的单词 dấu hiệu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dấu hiệu 的说明。
越南语 中的dấu hiệu 表示符號。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 dấu hiệu 的含义
符號noun |
查看更多示例
Nơi này có dấu hiệu đã ở. 感觉 这 地方 都 要 住 穿 了 |
Trước hết, hãy lưu ý đến cụm từ “dấu-hiệu trên đầu chỉ về quyền-phép”. 第一个理由见于“顺服权柄的标记”这一点。 |
Họ không khóc, không cắt tóc hay mặc bao gai như dấu hiệu của sự ăn năn. 他们不哭泣,不剃光头发,也不束上粗布的哀服表示懊悔。 |
Người ta gọi nó là Uru-Anna, - dấu hiệu của Thợ Săn. 他们 称呼 它 为 乌鲁阿纳 " 猎人 的 标志 |
(b) Người ta sẽ phản ứng thế nào trước những dấu hiệu xuất hiện ở trên trời? 乙)人看到异象,会有什么反应? |
Có ai thấy dấu hiệu nào không? 有人 發現 他們 的 蹤 跡 嗎 ? |
Thật ra, đây là dấu hiệu tốt, vì điều này cho thấy bạn khiêm nhường. 你有这样的忧虑可能是个好现象,表明你为人谦卑。 |
“Dấu hiệu cho muôn dân” “号召万民的柱子” |
Chưa thấy dấu hiệu của họ. 還沒 發現 任何 蹤 跡 不 在 監控 網裡 |
Không có dấu hiệu của THor hay vũ khí, nhưng... 沒看 見 索爾 或 乙 太 , 但... |
Đừng xem các đặc ân phục vụ mà bạn có là dấu hiệu của sự tiến bộ. 此外,也不要仅以你所得的服务机会或职务,来衡量自己的进步。 |
Vâng, nhưng chỉ có những phù thuỷ hắc ám mới có những dấu hiệu. 對 只有 黑 女巫 才 會 有 那些 痕跡 |
Trẻ em -- bạn có thể nhìn thấy những dấu hiệu đó ở trẻ. 孩子们——你可以在孩子们身上发现这些 |
Bạn có thấy “dấu hiệu” này đang được ứng nghiệm không? 你看出“征象”正在应验吗? |
Rất ít khi huyết áp rất thấp chỉ là dấu hiệu duy nhất của chứng quá mẫn . 在罕见病例中,极低血压可能是全身性过敏反应的唯一体征。 |
Một số người biểu lộ rất ít dấu hiệu say rượu ngay dù sau khi đã uống nhiều. 有些人酒量很大,即使多喝几杯也没什么醉意。 |
Thậm trí không có dấu hiệu nào cả. 电话 也... 没 短信 杳无音信 |
Trung lập trong thời chiến là dấu hiệu của sự thờ phượng thật. 即使在战争期间,真基督徒也会在政治上严守中立,这是正确宗教的一个特色。 |
Trên đây chỉ là vài dấu hiệu cho thấy một mối quan hệ đang có vấn đề*. 以上只提出几个迹象,显示情侣关系可能出了问题。 |
Ko thấy dấu hiệu của bào lympho khi xét nghiệm máu. 血液 测试 没 发现 有 淋巴球 增多 的 迹象 T |
Họ biết nơi họ phải đến, vì Đức Giê-hô-va đã lập một dấu hiệu cho họ. 他们知道自己的目的地在哪儿,耶和华已经为他们竖立了一根作号召的柱子。 |
Đây là dấu hiệu đầu tiên. 這是 第一 個 信號 |
14 Mỗi khía cạnh của dấu hiệu ấy đều cho thấy bằng chứng mạnh mẽ và thuyết phục. 14 末期征象的每个细节都是可靠有力的证据。 |
Đức Giê-hô-va nhân từ ban cho Ghê-đê-ôn những dấu hiệu mà ông khẩn cầu. 耶和华欣然照基甸的要求施行了奇迹。 基甸最后做出英明的决定。 |
Nhiều người được chôn trong mộ không huyệt thể hiện dấu hiệu tử vong không bình thường. 许多无圹墓葬人呈现非正常死亡的迹象。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 dấu hiệu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。