越南语 中的 đậu hà lan 是什么意思?

越南语 中的单词 đậu hà lan 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đậu hà lan 的说明。

越南语 中的đậu hà lan 表示豌豆。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đậu hà lan 的含义

豌豆

noun

Chúng có thể nhỏ như hạt đậu Hà Lan hoặc to bằng nắm tay của người đàn ông.
番茄大小不一,小的只有豌豆那么小,大的则有拳头那么大。

查看更多示例

Chúng có thể nhỏ như hạt đậu Hà Lan hoặc to bằng nắm tay của người đàn ông.
番茄大小不一,小的只有豌豆那么小,大的则有拳头那么大。
Thực ra đậu phộng không phải là một quả hạt nhưng là một rau đậu—thuộc họ đậu Hà Lan.
花生并不是硬壳类植物,而是豆类植物,是豌豆科的一种。
“Mỗi người trong chúng tôi lãnh khoảng 3 tách bột bắp, một tách đậu Hà Lan, 20 gram đậu nành, 2 muỗng canh dầu ăn, và 10 gram muối.
“每人每天有三杯玉米粉、一杯豌豆、二十克大豆、两汤匙食油、约一汤匙盐。
Trong thí nghiệm nghiên cứu về tính trạng màu hoa của mình, Mendel quan sát được rằng hoa của mỗi cây đậu Hà Lan có màu tía hoặc trắng - và không bao giờ có tính trạng trung gian giữa hai màu.
在研究花色的实验中,孟德尔观察到豌豆花的颜色只有两种:紫色和白色,却没有任何一朵显示出两种颜色的中间色。
Ngày 4 tháng 11 năm 1677, chị gái của Anne, Mary, cưới người anh họ đến từ Hà Lan, William xứ Orange, tại Cung điện St James, nhưng Anne không thể tham dự đám cưới vì khi đó bà bị mắc bệnh đậu mùa.
1677年11月4日,安妮的姊姊玛丽和她们的荷兰表哥奥兰治的威廉·亨德里克在圣詹姆斯宫结婚,安妮本欲参加婚礼,卻因染上天花,不能走出房門,以免感染他人。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đậu hà lan 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。