越南语 中的 đấu giá 是什么意思?

越南语 中的单词 đấu giá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đấu giá 的说明。

越南语 中的đấu giá 表示拍卖, 拍賣, 竞卖, 競賣, 拍卖。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đấu giá 的含义

拍卖

verb

Giá mua hoặc bán thường do giá cạnh tranh ấn định, như trong cuộc đấu giá.
股票的买卖价通常视乎投标竞争的结果,跟拍卖没有什么分别。

拍賣

verb

Khu đấu giá nô lệ ở Mississippi không phải nơi để cậu thăm đâu.
密西西比州 的 奴隸 拍 賣鎮 不是 你 該 去 的 地方

竞卖

verb

競賣

verb

拍卖

Giá mua hoặc bán thường do giá cạnh tranh ấn định, như trong cuộc đấu giá.
股票的买卖价通常视乎投标竞争的结果,跟拍卖没有什么分别。

查看更多示例

Số giá thầu trong phiên đấu giá/Số yêu cầu giá thầu
参与竞价的出价数 / 出价请求次数
Chuyển đến Bán hàng [và sau đó] Phiên đấu giá kín.
依序前往 [銷售] [接下來] [私下競價]。
Nó giống như tham gia vào một cuộc đấu giá.
就 像 参加 拍卖
Tìm Phiên đấu giá kín mà bạn muốn theo dõi hoặc khắc phục sự cố.
找出您想要監控或解決問題的私下競價。
Quảng cáo thắng trong phiên đấu giá là những quảng cáo bạn thấy trên trang của mình.
在竞价中胜出的广告就是您在自己网页上看到的那些广告。
Hãy tham khảo cột này khi đánh giá kết quả của trình mô phỏng đấu giá.
評估出價模擬工具的結果時,請參考這個資料欄。
Việc bán đấu giá kéo dài mười ngày và nhận được 99 hồ sơ dự thầu hợp pháp.
拍卖为期10天,共收到99次有效出价。
Để hủy lời mời tham gia Phiên đấu giá kín:
要取消参与私下竞价交易的邀请,请执行以下操作:
Giao dịch trong Phiên đấu giá kín có thể có một số trạng thái.
私下竞价交易可处于多种状态中的任一种。
Loại quy tắc đầu tiên là quy tắc Đặt giá trong phiên đấu giá mở.
第一种规则是公开竞价的定价规则。
Kennedy được bán với giá 3/5 triệu đô la trong một buổi đấu giá.
这个高尔夫球杆原来的主人是肯尼迪 在一个拍卖会上卖了七十五万美元
Khu đấu giá nô lệ ở Mississippi không phải nơi để cậu thăm đâu.
密西西比州 的 奴隸 拍 賣鎮 不是 你 該 去 的 地方
Tìm hiểu thêm trong phần Tìm hiểu cách khắc phục sự cố trong Phiên đấu giá kín.
詳情請參閱解讀私下競價疑難排解資料。
Để tạo một Phiên đấu giá kín mới:
要创建新的私下竞价,请执行以下操作:
Kịch đường phố, đấu giá, những lá đơn đề nghị.
街头游戏,拍卖活动,请愿活动
Rúp Nga Rúp Xô viết ^ , Đấu giá di sản giúp)]]
(《伤寒来苏集·伤寒论注》)
Giá thầu của bạn cho phép bạn tham gia phiên đấu giá.
您的出价则将您置于这样的竞价之中。
Em chắc là chúng sẽ đem về một khoản tiền lớn trong buổi đấu giá.
拍卖会 上 它们 肯定 能 拍 出大 数字
Ngài có ý kiến gì về việc " đầu rồng " đấu giá thất bại không?
請問 你 對 龍 首流 拍 有意 見 發表 嗎 ?
Chiến lược sẽ không đưa bạn vào phiên đấu giá mà bạn thường không tham gia.
此外還要提醒您,「目標排名勝出率」只會修改出價,無法讓您參加通常無法參與的競價。
Số lượng yêu cầu quảng cáo đủ điều kiện tham gia phiên đấu giá Đặt giá thầu mở.
符合公开出价条件的广告请求次数。
Tìm hiểu thêm về trình mô phỏng đấu giá.
進一步瞭解出價模擬工具。
Số giá thầu thắng cuộc/Số giá thầu trong phiên đấu giá
胜出出价数 / 参与竞价的出价数
Khoảng không quảng cáo bạn muốn cung cấp cho người mua trong Phiên đấu giá kín.
您希望在私下竞价中向买方提供的广告资源。
Cuộc đấu giá được lên kế hoạch diễn ra giữa ngày 22 và 25 tháng 4.
拍卖会定于4月22日至25日。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đấu giá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。