越南语
越南语 中的 đạt được 是什么意思?
越南语 中的单词 đạt được 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đạt được 的说明。
越南语 中的đạt được 表示取得, 獲得, 获得。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đạt được 的含义
取得verb Bao nhiêu ? Có đủ để ta đạt được mục tiêu toàn cầu ? 我们要取得多少进步来到达全球目标呢? |
獲得verb " Thứ duy nhất đạt được trong cuộc sống mà không tốn công sức chính là sự thất bại " 「 人生 唯一 不 努力 即可 獲得 的 東西 是 失敗 」 經過 數週 的 訓練 後 |
获得verb Tuy nhiên, kết quả đạt được nhờ những nỗ lực kiên gan như thế thật xuất sắc. 虽然旅途险阻重重,传道员却坚持不懈地向人传道,最后获得杰出的成果。 |
查看更多示例
Chắc chắn là có một số người có thể đạt được điều này chỉ bằng cách này. 当然,有些人可能只有用这种方式,才能改变。 |
Làm thế nào chúng ta đạt được điều này? 我们该怎么样着手呢? |
Chúng ta không thể đạt được mục tiêu toàn cầu chỉ bằng việc trở nên giàu có hơn 所以如果想仅凭变得更富 就到达全球目标是不可行的了。 |
XEM XÉT BẢN THÂN: Hãy viết ra ba mục tiêu bạn muốn đạt được trong năm tới. 分析一下...... 写下你这一年想要达到的3个目标: |
Khi đọc Kinh Thánh, bạn có hình dung mình đạt được giải thưởng không? 你阅读圣经时,可以想象自己赢得奖赏时的情景吗? |
Tôi được lợi ích gì nếu tôi đạt được điều tôi đang tìm kiếm? 我若得到所求,又有何益? |
Nhưng con người có thể nào đạt được sự hiểu biết đó không? 可是,人类真的可以寻得这样的知识吗? |
Nhưng khi đạt được mục tiêu, cô vẫn chưa hài lòng. 但当她达到目标后,却觉得不满意。 |
Làm sao chúng ta có thể đạt được sự thành công vĩnh cửu? 你怎样才能得到恒久的成功? |
CA: Vậy làm sao ông có thể đạt được? CA:那么你怎么做到呢? |
4. (a) Để đạt được đời sống thật sự có ý nghĩa, chúng ta cần gì? 4.( 甲)我们要怎样做才能找到真正有意义的人生目标?( |
Để đạt được thành công , tôi đã làm việc chăm chỉ, tôi đã tự nỗ lực. 为了成功,我努力工作,我鞭策自己 |
Bộ phim đạt được doanh thu rất thành công. 可见这部电影的商业运作很成功。 |
Tuy nhiên, trước khi bị thay thế, Luật Pháp đã đạt được nhiều mục đích. 出埃及记19:5;使徒行传2:22,23)不过,旧契约被取代之前,已经发挥了很大的作用。 |
Và điều thay đổi này có thể đạt được đối với những thanh thiếu niên. 青少年们可以实现这样的改变。 |
Phải chăng loài người chúng ta đã đạt được giai đoạn cân bằng của sự tiến hóa? 我们是否已经处于进化上的平衡, 作为一个物种? |
Hiện tại, không phương pháp gia công nào đạt được trình độ tinh xảo như vậy. 今天没有任何增材制造 可以做到这种复杂的水平。 |
• cố gắng tránh khoe khoang về những thành quả đạt được. • 不夸耀自己的成就 |
Để đạt được mục tiêu này, bạn phải tuân thủ các chính sách sau. 客戶有權期望第三方遵守 Google 我的商家政策,一舉一動皆以公正、誠實和透明為原則。 |
Tôi nghĩ chúng ta đã đạt được điều khoản thứ hai. 我 想 最 多 一百二 |
Trinidad: Số cao nhất về người công bố đạt được trong tháng 8 là 6.601 người. 特立尼达:八月份,传道员的数目达到6601人的新高峰。 |
Xin lỗi vì tớ không thành đạt được như Lenny. 很 抱歉 我 没有 像兰尼 一样 完整 的 人生 |
Tương lai thành công —Làm sao đạt được? 你能拥有成功的人生——方法如何? |
Dù vậy, lớp đầy tớ vẫn đạt được kết quả rất khả quan! 虽然如此,忠信睿智的奴隶仍能彻底执行任务,而且成绩斐然! |
Và thậm chí những người đạt được những thứ này rốt cuộc thấy không được thỏa nguyện. 甚至那些生活豪奢的人,到头来也发觉物质东西本身并不能令人心满意足。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đạt được 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。