越南语
越南语 中的 đặt câu hỏi 是什么意思?
越南语 中的单词 đặt câu hỏi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đặt câu hỏi 的说明。
越南语 中的đặt câu hỏi 表示加薪, 提高, 查問, 提拔, 引起。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đặt câu hỏi 的含义
加薪(raise) |
提高(raise) |
查問(query) |
提拔(raise) |
引起(raise) |
查看更多示例
Anh không phải là lần đầu tiên bắn tỉa và đặt câu hỏi về số phận của mình. 你 不是 第一 個 質疑 自己 命運 的 狙擊手 |
• Lôi cuốn trẻ vào câu chuyện bằng cách đặt câu hỏi. • 提出问题,让孩子投入书中的内容。 |
Một số em khác thì để sách báo trên bàn khiến bạn học đặt câu hỏi. 有些则把圣经书刊放在书桌上,引发同学提出问题。 |
Khi nói với Ma-thê, ngài đặt câu hỏi rồi lắng nghe.—Giăng 11:25-27. 约翰福音11:20,21,32)他跟马大交谈时,问了马大一个问题,然后留心听她怎么说。( 约翰福音11:25-27) |
15 Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đặt câu hỏi có nghĩa bạn muốn nghe câu trả lời (Châm-ngôn 18:13). 15 可是要记住,提出问题暗示你希望听见答案。( |
Đặt câu hỏi cũng quan trọng. 提出问题也十分重要。 |
• Tại sao Chúa Giê-su đặt câu hỏi khi dạy dỗ? • 为什么耶稣在教导中运用问题? |
Người ta ngồi dưới chân họ để nghe và đặt câu hỏi. 人们坐在他们的脚前,向他们请教。 |
b) Có thể đặt câu hỏi nào liên quan đến thánh linh và người vợ? 乙)关于‘灵和新妇’,我们可以提出什么问题? |
“Cha mẹ đặt câu hỏi như: ‘Nếu nhượng bộ thì điều gì sẽ xảy ra với con?’. “爸爸妈妈常问我这样的问题:‘如果你妥协了,会有什么后果?’ |
Tất cả những người đã lập gia đình cần đặt câu hỏi quan trọng nào, và tại sao? 所有结了婚的人都应该问自己一个什么重要问题? 为什么? |
Đã đến lúc đặt câu hỏi về công nghệ. 然而现在我们也要 提出与技术有关的问题。 |
Tiếp theo, đặt câu hỏi dựa trên những tiêu đề chính. 然后,根据课文的标题,想出一些问题。 |
Mọi người ai cũng đặt câu hỏi này cho chúng tôi. 這是所有網站管理員都想問的問題。 |
Sayenko nói trong khi đặt câu hỏi. 因為有事情要說而叫住了桑普頓。 |
b) Ta nên tự đặt câu hỏi nào? 乙)我们应当向自己提出一些什么问题? |
Hãy nhớ đặt câu hỏi, tìm hiểu xem các bạn ấy tin điều gì. 不妨多问对方一些问题,以求了解他的想法和信仰。 |
Không, đáng lý ra cậu phải đặt câu hỏi là, " Ai gọi đó? " 不 對 你 應該 說 「 是 誰 啊 」 |
Thực ra, ngài đặt câu hỏi để khuyến khích họ nói ra. 他会提出问题以了解门徒的感受。( |
(Gióp 14:14). Có lẽ bạn cũng từng đặt câu hỏi như thế. 约伯记14:14)你可能也想过同样的问题。 |
Vì nó thôi thúc bạn đặt câu hỏi "Vì sao?" 因为它引出了一个问题: “为什么?” |
Chúng ta nên tự đặt câu hỏi: ‘Mối liên lạc vợ chồng trong gia đình tôi thì sao?’ 我们每个人大可以问问自己:‘在我的家里,这种关系究竟怎样呢?’ |
Anh đặt câu hỏi: “Bài ca mới này là gì?” 他问道:“新歌有什么含意?” |
Đừng đặt câu hỏi về tôn giáo, do điều này là quyền của tôi trên lãnh thổ này." 這些其他種族不要再有人質疑馬來人對這塊土地的權利,因為這就是我對於這塊土地的權利」。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đặt câu hỏi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。