越南语 中的 đảo ngược 是什么意思?

越南语 中的单词 đảo ngược 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đảo ngược 的说明。

越南语 中的đảo ngược 表示翻转, 颠倒, 反轉, 反转, 挽回。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đảo ngược 的含义

翻转

(reverse)

颠倒

(reverse)

反轉

(reverse)

反转

(reverse)

挽回

(reverse)

查看更多示例

TÌNH THẾ ĐẢO NGƯỢC
接二连三扭转形势
Bạn không cần đảo ngược.
无需退车,也无需平行泊车
Trước năm 2050, biểu đồ sẽ trở thành một cột và bắt đầu đảo ngược.
预计到2050年时,整个分布图会变成柱状并开始上下颠倒。
4, 5. (a) A-si-ri sẽ trải qua tình thế đảo ngược nào?
4,5.( 甲)亚述将要经历什么转变?(
10 Giờ đây tình thế thình lình đảo ngược.
10 情势突然发生了一百八十度的转变。
Có thể nào đảo ngược lại tình thế không?
这种情况会有一天逆转过来吗?
Và bạn đảo ngược áp lực lên màng một khi bạn nấu chín nó.
将薄膜的受压面换过来 加热,而后敲打出来
Thật là một sự đảo ngược lạ lùng!
形势突然扭转!
Từ Daphne Koller và Andrew Ng, chúng tôi đã học được khái niệm về "đảo ngược" lớp học.
从Daphne Koller和Andrew Ng这里,我们学习到 关于如何“贯通”课程的的方法
Bởi vì các điều kiện có thể đảo ngược không có lợi cho sự tổng hợp hạnh phúc
因为可逆转的选择不利于 人工合成的快乐。
Điều đó có nghĩa chúng ta có thể đảo ngược lại công thức.
这意味着我们可以彻底改变这个准则
Theo diễn tiến của sự việc, tình thế đã đảo ngược.
事情发展得出人意表,形势完全扭转过来。
Số 5, một trong những thứ tôi yêu thích: đảo ngược chiều từ trường của Trái Đất.
第5点,也是我最喜爱的话题之一:地球磁极颠倒。
Có rất nhiều cải cách mà chúng ta có thể làm để đảo ngược lại vấn đề này.
所以,有很多改革方案 可以阻碍事情朝这方面发展。
Theo một nghĩa nào đó, đây là sự đảo ngược tình thế đã xảy ra ở Ba-bên.
这样,耶和华就把当年在巴别变乱语言的情况扭转过来。
25 Thật là một tình thế đảo ngược dành cho triều đại Ba-by-lôn kiêu ngạo!
25 逆转的局势正等待着骄横的巴比伦王朝!
Tình thế lại đảo ngược.
*现在情势逆转过来了。
Em tưởng chúng ta đã quyết định cái điều không thể đảo ngược đó chứ.
我們 不是 決定 已 無 可 輓 回 了 嗎
“Nhiệm sở giáo sĩ đảo ngược
“倒转过来的海外传道委派”
Nhưng Tusk muốn ngăn chặn hoặc đảo ngược sự chuyển dịch đó.
但 Tusk 想 延缓 甚至 彻底改变 这种 倾向
Đức Giê-hô-va có thể làm đảo ngược tình thế giúp cho những ai kính sợ Ngài.
我们陷于逆境时,要继续信赖耶和华,对他保持忠贞。
21 Ngày nay tình-trạng bị đảo ngược lại.
21 今日的情势却刚相反。
Để tránh và đảo ngược giao dịch bồi hoàn, bạn nên thực hiện các bước như sau:
要避免退款和驳回退款,我们建议您采取以下措施:
18. (a) Tình thế đảo ngược nào xảy ra với “chiên”?
18.( 甲)“绵羊”会怎样绝处逢生?(
Mỗi người chúng ta có thể giúp đảo ngược tình huống này.
我们每个人都可以帮忙扭转这个情况。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đảo ngược 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。