越南语
越南语 中的 danh thiếp 是什么意思?
越南语 中的单词 danh thiếp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 danh thiếp 的说明。
越南语 中的danh thiếp 表示名片, 名片。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 danh thiếp 的含义
名片noun Tôi sắp đi làm danh thiếp mới rồi. 新 名片 已经 在 印 了 |
名片noun Danh thiếp của mình đâu rồi... 等 一下 , 我 的 名片 放 哪 去 了 ? |
查看更多示例
Rosario Dawson vai Emily Posa, một người in danh thiếp và quan tâm tình yêu của Tim. 罗莎里奥·道森 饰 Emily Posa,心脏病患,受到蒂姆的帮助,并与之相爱。 |
Trên danh thiếp, tôi là một chủ tịch tập đoàn. 在我的名片中,我是一間公司的總裁。 |
Bọn tôi đưa nhiều danh thiếp lắm. 我們 發 了 很多 名片 |
Tôi sắp đi làm danh thiếp mới rồi. 新 名片 已经 在 印 了 |
Một trong những người khai thác nói: “Xe lôi trở nên danh thiếp của chúng tôi. 一位先驱传道员说:“它们成了我们的名片一般。 |
Đây là danh thiếp của tôi. 这 是 我 的 名片 |
Danh thiếp của mình đâu rồi... 等 一下 , 我 的 名片 放 哪 去 了 ? |
Trong tiếng Anh hiện đại nó có nghĩa là thật tội lỗi nếu bạn nói chuyện với ai đó dựa vào tấm danh thiếp của họ. 用现在的口吻说 看一个人的名片来决定你是否要和他交谈 是罪 |
Và rồi cuối cùng, tôi quyết định, mỗi lần bạn viết xong từ, Tôi sẽ dừng lại và đưa danh thiếp cho ai đó trên phố. 但最后,我决定 每次写完这个单词 我将停下来并把这个卡片给路边上的人 |
Rồi chúng tôi trao đổi danh thiếp, và thường xuyên gọi cho nhau rồi quyết định thành lập tổ chức này, tổ chức có tên Những người bạn của High Line. 所以我们交换了名片, 我们互通电话 决定开始组成这个组织, 高架线的朋友。 |
Có được kết quả cuối cùng -- thứ chui ra khỏi máy in một cách tốt đẹp, như một tấm danh thiếp cho một công ty hoạt hình tên Sideshow trên thấu kính dạng lá. 拥有最终结果--打印好的一些东西 像这个小名片对于一个动画公司来说 被称为透镜衬箔 上的杂耍 |
Họ giới thiệu về mình bằng cách mời chủ nhà nhận danh thiếp có dòng chữ: “Một Nhân Chứng GIÊ-HÔ-VA rao giảng về Nước của ĐỨC GIÊ-HÔ-VA, Đức Chúa Trời chúng ta”. 他们探访住户时,递上一张卡片,上面写着:“我是个耶和华见证人,来宣扬耶和华上帝的王国。” |
Nhưng không phải muốn là dạy được; hầu hết các trường đều muốn giảm học phí như nguyên liệu cho quy trình làm việc của bạn vì họ không thể cân đo đong đếm nó: bốn bước thiết kế trực cảm rất khó dạy, chúng tôi có thể dạy bốn bước làm tấm danh thiếp đẹp hoặc thư tin tức. 它是没法传授的 事实上,大多数流派把它忽略了 它在工作过程中的重要 因为他们没办法量化它 教人们“直觉的三步入门”是件很难的事 但我们能教你“做好看名片的三步入门” 或者做业务简报 |
Không chỉnh sửa tên doanh nghiệp, địa chỉ hay danh mục của bạn hoặc yêu cầu mã mới trong khi bạn đang đợi bưu thiếp xác minh. 在等待验证明信片送达期间,请不要修改您的商家名称、地址或类别,也不要申请新的验证码。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 danh thiếp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。