越南语
越南语 中的 đánh giá 是什么意思?
越南语 中的单词 đánh giá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đánh giá 的说明。
越南语 中的đánh giá 表示评价, 评估, 估价, 評估, 评定。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đánh giá 的含义
评价(judge) |
评估(place) |
估价(appraise) |
評估(appraise) |
评定(appraise) |
查看更多示例
Đánh giá doanh nghiệp của chính bạn. 评价自己的商家。 |
Nhà hàng được Michelin Guide đánh giá ba sao. 本表列出獲得《米其林指南》星級評鑑肯定的餐廳。 |
Nhưng tôi sẽ để công chúa tự đánh giá khi gặp ông ta vào ngày mai. 但 明天 見 到 他 時, 你 最好 親 自量 量 他 |
Chỉ là 1 câu hỏi bắt buộc dùng để đánh giá thôi. 是 鉴定 中 需要 问 的 问题 |
Đây là cách trả lời đánh giá: 以下是回覆評論的方法: |
Họ không đánh giá cao khả năng nói tào lao của tôi. 他们 不 喜欢 我 这种 创新 方式 |
Không cung cấp hoặc nhận tiền để đổi lấy bài đánh giá. 请勿为换取评价而提供或收受金钱。 |
Đây là con số mà Quốc Hội có thể đánh giá cao. 这种数字只有美国国会喜欢 |
Và tôi có thể đánh giá qua cái nhìn thoáng qua vào sự quan tâm của anh ta. 我可以从他眼中读到一丝兴趣。 |
Vâng, từ tỉ lệ eo - hông ta đoán được cách đánh giá về khoảng cách. 事实上,腰臀比 预示了他们对距离的估测。 |
Tôi không nghĩ cậu đánh giá đầy đủ tính nghiêm trọng của tình trạng hiện nay. 我 看 你 還沒 完全 意識 到 事態 的 嚴重性 |
Chỉ khoảng 15% số loài đã biết được nghiên cứu đủ sâu để đánh giá được tình trạng. 只有15%的已知物种是有过深入研究,使得我们可以评估它们的境况 |
Tìm hiểu cách người hâm mộ đóng góp và đánh giá nội dung này cho video của bạn. 瞭解粉絲如何為您的影片提供內容及協助進行審核。 |
Vậy, chắc chắn Đức Giê-hô-va đánh giá cao phương pháp dạy dỗ này! 毫无疑问,耶和华必定很重视这种教导技巧。 |
Bạn không nên đánh giá một người bằng vẻ bề ngoài của anh ta. 你不應該以貌取人。 |
Tao đã đánh giá thấp mày. 我 太小 看 你 了 |
Mục đích là đánh giá tốt hơn về dân chúng để phục vụ họ tốt hơn. 它的重点在于更准确地衡量人口 来更好地造福于人民。 |
Hiccup đã hạ được con Night Fury, làm vậy có phải đánh giá thấp cậu ta hay 嗝 嗝 已?? 杀 死了 一 只 夜 煞 是不是? 说 他?? 资 格 了 ? |
Theo Ambrose, "Richard Nixon muốn được đánh giá bằng những gì ông từng thực hiện. 安布罗斯认为:“尼克松希望他人根据成就来评判自己。 |
(Tiếng cười) Sự so sánh thay đổi cách chúng ta đánh giá anh ta. 突然间,我们又非常盼着他复出。 (笑声) "比较"改变了我们对他的看法。 |
[đánh giá] Bước 5: Xem lại và xuất bản [审核] 第 5 步:审核并发布 |
Đấng Christ đã cho chúng ta một tiêu chuẩn để đánh giá tôn giáo”. 耶稣提出一个衡量宗教的方法。” |
Các bài đánh giá không có nội dung đánh giá sẽ không được Google sử dụng. Google 一概不會使用沒有相關評論文字的評論。 |
Vâng, tôi được coi là... tôi được đánh giá khá tốt. 是 的 我 认为 我 相当 不错 |
Đặt Những Câu Hỏi Khuyến Khích Sự Tự Đánh Giá 提出问题─鼓励自我评估 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đánh giá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。