越南语
越南语 中的 đanh đá 是什么意思?
越南语 中的单词 đanh đá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đanh đá 的说明。
越南语 中的đanh đá 表示有酸味的, 泼辣, 恶毒, 急躁, 易怒。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đanh đá 的含义
有酸味的
|
泼辣(shrewish) |
恶毒(bitchy) |
急躁(bitchy) |
易怒(bitchy) |
查看更多示例
❑ Cô ấy có hung dữ và đanh đá không?—Ê-phê-sô 4:31. ❑ 她会不会动粗或说脏话?——以弗所书4:31 |
Trong lời giảng thứ ba, Môi-se nói rằng sau khi qua Sông Giô-đanh, dân Y-sơ-ra-ên phải ghi Luật Pháp trên những bia đá lớn; ông cũng rủa sả những kẻ bất tuân và chúc phước cho những người biết vâng lời. 摩西在第三个演说里,吩咐以色列人过了约旦河后要把律法写在大石头上。 他们也要向反叛的人宣布咒诅,给顺服的人宣告祝福。 |
Rồi, trong tương lai, khi con cháu các ngươi hỏi đá này nghĩa gì, các ngươi hãy kể cho chúng nghe rằng nước đã ngừng chảy khi hòm giao ước Đức Giê-hô-va băng qua Sông Giô-đanh. 以后你们的子孙问为什么有这些石头,你们就要告诉他们,耶和华的约柜过约旦河的时候,水流截断了。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đanh đá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。