越南语
越南语 中的 đánh bại 是什么意思?
越南语 中的单词 đánh bại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đánh bại 的说明。
越南语 中的đánh bại 表示打敗, 打败。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đánh bại 的含义
打敗verb Này, tôi đã hạ ông một lần, Tôi sẽ đánh bại ông lần nữa. 我 打敗過 你 一次 , 我會 再 打敗 你 |
打败verb Tao có thể đánh bại ông ta hàng chục lần. Nếu mày không cản đường. 如果 你 不 碍手碍脚 的 , 我 早就 打败 他 很 多次 了 ! |
查看更多示例
Na'Vi đánh bại họ vào " Tàn Trận. " Na'Vi 在 遊戲後期 打敗 他們 |
Đây là Bolkonsky, người sẽ đánh bại Napoleon. 就是 要 戰勝 拿 破 侖 的 波 肯斯 基 |
Rõ ràng Đức Giê-hô-va có khả năng đánh bại kẻ thù là sự chết! 耶和华确实能够击败我们的仇敌死亡,这是再清楚不过的事! |
Không phải để đánh bại Cersei. 不是 帮忙 打败 瑟曦 |
Zenobia bị đánh bại ở Emesa (nay là Homs), và từ nơi đây bà rút về Palmyra. 芝诺比阿在埃梅萨(今称霍姆斯)吃了败仗,于是退回巴尔米拉去。 |
Họ nghĩ họ có thể đến đây và đánh bại chúng ta chỉ trong 1 ngày. 他们 以为 一天 就 能 攻下 特洛伊 |
Cậu không bao giờ nên để cho nó đánh bại mình. 它 是 不会 让 你 解脱 的 |
Vậy là mụ tưởng đã đánh bại được ta. 她 以为 这样 就 可以 赢过 我 吗 |
Nhưng Joaquin là người duy nhất có thể đánh bại Chakal. 但華金 是 誰 能夠 打敗 Chakal 唯一 的 一個 。 |
Để phát triển hi vọng đó, đánh bại căn bệnh tới cùng, chúng tôi cần giúp đỡ. 但是要想梦想成真, 要战胜阿茨海默症,我们仍需要帮助。 |
Một chút chính nghĩa có thể đánh bại cả 1 con quỷ. 正義的 少數 可以 戰勝 一個 大惡 魔 |
Cậu đã đánh bại hòn đảo. 你 戰勝 了 那 座島 |
Tớ nghĩ bố tớ có thể đánh bại bố cậu 我敢 賭 我 爸 一定 能 打贏 你 爸 |
Cách đánh bại kẻ bắt nạt mà không dùng nắm đấm 怎样“击退”欺负你的人——不用动手 |
Và ta sẽ làm những gì phải làm để đánh bại nó. 为了 击败 希腊 , 我 也 愿意 |
Green Bay Packers đánh bại Kansas City Chiefs với tỷ số 35–10. 绿湾包装工以35—10战胜堪萨斯城酋长。 |
Khi những kẻ Mujahideen đánh bại Liên Xô, chúng ta đã nơi lỏng. 当那些穆斯林圣战游击队击败苏联, 我们松了一口气。 |
Này, tôi đã hạ ông một lần, Tôi sẽ đánh bại ông lần nữa. 我 打敗過 你 一次 , 我會 再 打敗 你 |
Và bố vẫn không bị đánh bại. 但 我 并 没有 被 打败 |
Tuy nhiên cũng có khi Tom đánh bại được Jerry. 汤姆很少战胜过杰瑞。 |
Ra's Al Ghul chính là Liên minh Bóng tối và tôi đã đánh bại hắn ta 影子 大師 是 影武者 聯盟 的 首領 , 我 已經 打敗 他 了 |
Ông liên tục đánh bại Đông Angles và khiến vua Cenwalh của Wessex bị lưu đày ba năm. 他多次击败了东盎格利亚,并放逐了威塞克斯国王琴瓦尔三年。 |
Nếu giờ hắn xuất hiện trước mặt con Con có thể đánh bại hắn! 如果 他現 在 出現 在 我 面前 , 我 一定 會 痛揍 他 一頓 |
Có người nói họ không thể nào bị đánh bại. 有人 说 , 谁 也 征服 不了 他们 |
Gandalf, kẻ thù xưa đã bị đánh bại. 甘道夫 , 敌人 被 打败 了 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đánh bại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。