越南语 中的 đáng tin cậy 是什么意思?

越南语 中的单词 đáng tin cậy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đáng tin cậy 的说明。

越南语 中的đáng tin cậy 表示可靠的, 可信赖的, 可靠, 可信任的, 安全的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đáng tin cậy 的含义

可靠的

(trustworthy)

可信赖的

(trustworthy)

可靠

(trustworthy)

可信任的

(dependable)

安全的

(dependable)

查看更多示例

Chứng tỏ mình đáng tin cậy
证明自己值得信任
• Sẽ có những người đáng tin cậy kiểm soát việc tiếp rượu không?
• 有人负责控制酒类饮品的供应吗?
Có bằng chứng đáng tin cậy nào cho thấy Chúa Giê-su đã sống lại không?
那么,有任何可靠的证据可以证明耶稣已经复活吗?
Vì thế, điều cần thiết là “tri-thức” phải đến từ nguồn đáng tin cậy.
因此,施行管教的人必须具备正确可靠的“知识的话”。
Vậy thì Kinh-thánh có đáng tin cậy không?
那么,我们可以信赖圣经吗?
Cuối cùng, bạn sẽ có lợi lớn vì gây được danh tiếng là người đáng tin cậy”.
不过,你很快就会看出,你其实一无所失,你只会避过许多烦恼罢了,你终必赢得别人的信任。”
Nguồn chắc chắn của các giá trị đáng tin cậy
可靠来源,值得信赖
4 Có thể tìm sự hướng dẫn đáng tin cậy ở đâu?
4 可靠的指引——哪里找?
Chúng ta có lời đáng tin cậy của Đức Giê-hô-va!
彼得后书3:5-7;创世记1:6-8)耶和华准确可靠的话语向我们提出保证!
Đây là những câu hỏi mà chúng ta cần phải có những câu trả lời đáng tin cậy.
这些问题,我们都希望寻得可靠的答案。
Bất kỳ thông tin anh ta đưa ra đều có thể không đáng tin cậy.
他 给 的 一切 信息 很 可能 是 不可 信 的
Nguồn hướng dẫn đáng tin cậy mang lại lợi ích
从可靠的指南获益
Một cách là lấy tin tức như thế từ những nguồn đáng tin cậy.
方法之一是,要肯定资料的来源是可靠的。
bao người chăn đáng tin cậy thay,
配受赏识和信任。
• Sẽ có những người đáng tin cậy để bảo đảm trật tự cho đến cuối không?
• 有人负责在场维持婚礼的秩序,直至婚礼结束吗?
Ngay cả ở tòa án, cũng khó mà tìm được người đáng tin cậy hoặc trung thực.
就算在法庭上,可靠忠信的人也十分罕见。
BÀI TRANG BÌA: CÓ TÔN GIÁO NÀO ĐÁNG TIN CẬY?
世上有值得你信任的宗教团体吗?
Tất cả những phát hiện này đều đáng tin cậy, chính xác và rất thú vị.
所有的这些发现都是 可靠而确凿的, 也是十分有趣的。
Đáng tin cậy đến độ nào?
天气预报有多可靠?
Tính khí thất thường, nhận thức giác quan không đáng tin cậy.
- 心情 搖擺 , 不 可靠 的 知覺 的 知覺 。
Có nơi nào mà chúng ta nhận được sự hướng dẫn đáng tin cậy?”
你认为我们可以从哪里寻得可靠的指引呢?”
Vậy là chúng ta có một bài sinh vật học về mức độ đáng tin cậy.
因此我们获得了可信赖度的生理机制。
Hắn nói là được nghe từ nguồn đáng tin cậy.
告訴 他 他 說 通過 非常 可靠 的 消息 來源
9, 10. (a) Tại sao chúng ta cần sự hướng dẫn đáng tin cậy?
9,10.( 甲)为什么我们需要可靠的指引?(
bao người chăn đáng tin cậy thay,
配受尊重和信任。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đáng tin cậy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。