越南语
越南语 中的 đáng tiếc 是什么意思?
越南语 中的单词 đáng tiếc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đáng tiếc 的说明。
越南语 中的đáng tiếc 表示可惜, 不幸的, 哀哉, 嗚呼哀哉, 讨厌的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đáng tiếc 的含义
可惜(regrettable) |
不幸的(regrettable) |
哀哉(regrettably) |
嗚呼哀哉(regrettably) |
讨厌的
|
查看更多示例
Đáng tiếc thay, tôi có quá nhiều quảng cáo Viagra trong hộp thư, email của bạn sẽ mất. 然而,非常不幸,我总是收到太多 伟哥广告 你的电子邮件丢失了 |
Thật đáng tiếc khi thấy thân thể 1 người đàn ông bị xây xác. 看到 如此 男人 受到 伤害 , 可 真是 可惜 了. |
Nó thực sự là rất đáng tiếc nếu chỉ một mình Steffen. 若 只有 史 提芬 的 話 確實 是 |
Thật đáng tiếc. 伙计 很 遗憾 你 失去 了 家人 |
Thật đáng tiếc, Jeff. 那太糟 了 杰夫 呃 |
Thật đáng tiếc, Blanche. 克萊 可能 是 把 他 帶 壞 了 |
Đáng tiếc là lúc nhỏ, mình không hiểu điều này”. 她说:“我跟弟弟是两个不同的人,父母对我们不一样,也是应该的。 我真不明白自己以前怎么会不懂得这个道理。” |
Nhưng thật đáng tiếc, bây giờ chúng tôi không thể tiếp nhận tủy của anh được 但是 很 可惜 , 我们 暂时 不能 接受 你 的 捐赠 |
Đáng tiếc. 她 們 不 在 我 手上 |
Đáng tiếc, đây không phải là những trường hợp duy nhất. 可悲的是,这些事并不少见。 |
Thật đáng tiếc khi nó sẽ phải chết. 可 1 昔 他 快死了 |
♪ What a shame those two are you and me Thật đáng tiếc khi đó lại là chúng ta ♪ 只 可惜 这 两个 人 是 我 和 你 |
Nhưng thật đáng tiếc, sức khỏe không cho phép bà đến đây ngày hôm nay. 然而,遗憾的是,她的健康状况不允许她今天出席 |
Đáng tiếc là ngày nay không mấy ai hoàn toàn ngay thật. 可惜,诚实可靠的人,今天已经很少见了。 |
Thật đáng tiếc. 求求 你們 千萬別 耽誤 婚禮 |
♪ What a shame those two are you and me Thật đáng tiếc khi đó lại là chúng ta ♪ 只 可惜 這兩個 人 是 我 和 你 |
Đáng tiếc là các thành phố như New Delhi và Bombay, không có nguồn cung cấp nước 24 giờ. 很可悲的是,我们的城市, 例如新德里和孟买, 没有24小时供水。 |
Thật là một điều đáng tiếc. 你 不 知道 自己 錯過 了 什麼 |
Đáng tiếc là không phải game nào cũng vô hại. 很可惜,不是所有的电子游戏都有益无害。 |
Thế thì tật đáng tiếc. 他 总有 办法 钻进 我 的 脑子里 那 真是 让 人 失望 |
Việc đáng tiếc của Bilbo có thể thay đổi số phận rất nhiều người 比尔 博 一时 心软 影响 了 很多 人 |
Đây là điều đáng tiếc, nhưng đúng vậy. 说来遗憾,但这毕竟是实情。 |
Thật đáng tiếc. 我来 吃 了 , 真遗憾 |
Đáng tiếc, cá nhân tôi không tin vào kế hoạch Marshall. 不幸的是,我个人并不相信马歇尔计划 |
Thật đáng tiếc khi chúng tôi phải thông báo cậu ấy sẽ vắng mặt ở World Cup 2010. 可惜,他之後受傷患困擾,使他無法參加2010年世界盃。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đáng tiếc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。