越南语
越南语 中的 đăng ký 是什么意思?
越南语 中的单词 đăng ký 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đăng ký 的说明。
越南语 中的đăng ký 表示居民許可證, 居民许可证, 注册。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đăng ký 的含义
居民許可證noun |
居民许可证noun |
注册verb Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, hoặc một ứng dụng theo lựa chọn 使用另一个注册用于该文件类型的应用程序或您自己选择的应用程序来打开当前文档 。 |
查看更多示例
Bob nhấp vào quảng cáo của bạn, đăng ký một phiên mới cho nhấp chuột đầu tiên. 小鲍点击您的广告,这触发系统为第一次点击记录一次新会话。 |
Theo mặc định, hóa đơn của bạn hiển thị địa chỉ doanh nghiệp được đăng ký của bạn. 根據預設,月結單所列的是商家註冊地址。 |
Năm 1998, vắc-xin vi rút rota đã được đăng ký ở Hoa Kỳ. 1998年,首種輪狀病毒疫苗(Rotavirus vaccine)獲得在美國使用的執照。 |
Xem cách đăng ký. 查看申请方法。 |
Chỉ có công ty đăng ký ở New Caledonia được phép đăng ký tên miền.nc. 只有注册在新喀里多尼亞的公司才被容许使用.nc域名。 |
Các cổng được phân thành ba loại cơ bản: nổi tiếng, được đăng ký và động/cá nhân. 端口被分为三类:众所周知的、注册的和动态/私有的。 |
Một số người xem không muốn nhận tất cả thông báo từ mọi kênh mà họ đăng ký. 有些觀眾不希望從每個訂閱頻道收到所有通知。 |
Kiểm tra giấy đăng ký cái máy iPod đó nữa 查 iPod 的 編號 |
Để đăng ký tài khoản Google Doanh nghiệp của tôi, hãy thực hiện theo các bước bên dưới: 如要註冊 Google 我的商家帳戶,請按照下列步驟進行: |
Đăng ký mẹo tối ưu hóa! 訂閱最佳化提示! |
Chúng ta chỉ cần trả 20,000 tiền đăng ký 我们 只要 凑 到 两万块 报名费 就行了 |
Nếu bạn không gia hạn đăng ký trước khi hết hạn, thì điều sau đây sẽ xảy ra: 如果您在注册到期之前未续订,则会发生以下情况: |
Hãy đăng ký làm Local Guide và tích điểm bằng cách đóng góp nội dung cho Google Maps. 注册成为本地向导,并通过为 Google 地图贡献内容来获得积分。 |
Ai muốn đi chung với anh hoặc vợ anh thì có thể đăng ký trước. 传道员想跟分区监督或他的妻子一起工作,都可以事先报名。 |
Chỉ người quản lý gia đình mới có thể đăng ký gói dành cho gia đình. 只有家庭管理员才能订阅家庭方案。 |
Chứng thực rằng bạn là người đại diện được ủy quyền của tổ chức đăng ký xác minh 证明您是申请验证的组织的授权代表 |
Để đăng ký URL trang web, bạn hãy: 如何註冊您的網站網址: |
Vậy, xin ông vui lòng đăng ký cho tôi”. 所以,请替我办理登记的手续。” |
Khôi phục đăng ký trong ứng dụng 在應用程式中還原訂閱項目 |
Để chỉnh sửa các thông số đã đăng ký: 要修改已注册的参数,请按以下步骤操作: |
Tìm hiểu cách đăng ký để được xác minh 了解如何申请验证 |
15: Clarence Addison Dykstra trở thành giám đốc Hệ thống Đăng Ký Quân Dịch tại Hoa Kỳ. 15日:克拉伦斯·艾迪生·戴克斯特拉任美国兵役登记处主任。 |
Đăng ký bằng tài khoản Google của bạn và chọn vị trí hiện tại của bạn. 使用您的 Google 帐号注册,并选择您当前所在地点。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đăng ký 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。