越南语 中的 Đảng Cộng sản Việt Nam 是什么意思?

越南语 中的单词 Đảng Cộng sản Việt Nam 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 Đảng Cộng sản Việt Nam 的说明。

越南语 中的Đảng Cộng sản Việt Nam 表示越南共产党。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 Đảng Cộng sản Việt Nam 的含义

越南共产党

proper

查看更多示例

“Khi Đảng Cộng sản Việt Nam cần sự ủng hộ của nông dân, đảng kêu gọi ‘người cày có ruộng,’” ông Adams nói.
“当越共需要农民支持时,总是大谈‘耕者有其田(nguoi cay co ruong)’,”亚当斯说。“
Theo luật hình sự Việt Nam, phê phán chính phủ hoặc Đảng Cộng sản Việt Nam có thể bị coi là đe dọa an ninh quốc gia.
根据越南刑法,批评越南共党政府可被视同威胁国家安全。
Vũ với bề dày uy tín cách mạng, cộng thêm thành tựu tinh hoa của bản thân khiến ông trở thành một trong những người nổi tiếng nhất chính thức công khai đặt vấn đề về vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN).
武博士的家属革命时期的资历,本身又来自精英背景,使他成为公开质疑越南共产党执政的最著名人物之一。
Tháng trước Đảng Cộng sản Việt Nam họp Đại hội Lần thứ 12 và như mọi kỳ đại hội khác, được tổ chức năm năm một lần, đã đưa ra quyết định về các ứng viên cho vị trí chủ tịch nước và thủ tướng.
越南共产党上个月举行五年一度的第十二次党代会,已照往例决定国家主席和总理的候选人。
Nội chiến Campuchia là cuộc chiến giữa lực lượng của Đảng Cộng sản Campuchia (được biết đến với tên gọi Khmer Đỏ) và đồng minh của họ, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam đối chọi với lực lượng chính phủ Campuchia (và sau tháng 10 năm 1970 là Cộng hòa Khmer), được Hoa Kỳ và Việt Nam Cộng hòa hỗ trợ.
柬埔寨內戰發生於柬埔寨境內,是柬埔寨共產黨(被稱為紅色高棉)、越南民主共和國及越南南方民族解放陣線聯合對抗美國和越南共和國支持的柬埔寨政府(1970年10月後為高棉共和國)。
Mức độ gia tăng các vụ án kiểu như thế cho thấy rằng chính quyền Việt Nam đang cố dập tắt những phản ứng bất bình của xã hội dân sự đang tăng lên với Đảng Cộng sản trong một thể chế độc đảng, nhằm gửi đi thông điệp đe dọa tới những người định phê phán về tham nhũng tràn lan, tịch thu đất đai, bất bình đẳng nghiêm trọng về kinh tế-xã hội, các vấn nạn kinh tế, và các điều luật vi phạm nhân quyền.
这些案件的增加,显示越南当局企图压制公民社会对于越共一党统治的不满持续升高的情况,并且吓阻民间质疑贪污横行、圈地、社会经济严重不平等、经济困难和法律违反人权等问题。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 Đảng Cộng sản Việt Nam 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。