越南语 中的 đang bận 是什么意思?

越南语 中的单词 đang bận 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đang bận 的说明。

越南语 中的đang bận 表示占线, 忙碌, 忙碌的, 繁忙的, 忙線。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đang bận 的含义

占线

(busy)

忙碌

(busy)

忙碌的

(busy)

繁忙的

(busy)

忙線

(busy)

查看更多示例

Pat, con đang bận làm gì đó, con biết.
派特 你 肯定 在 籌劃 什麼 我 知道 的
Song hiện giờ tôi đang bận làm ăn với người này.
但 现在 我 还 在 和 这个 人有 生意 来往
24 Hiện nay, hơn sáu triệu Nhân Chứng Giê-hô-va đang bận rộn rao giảng trong hơn 230 xứ.
24 现今全球六百多万耶和华见证人,正在二百三十多个国家和地区忙碌地工作。《
Lúc cậu đang bận rộn với bả thì tôi cũng đang trông coi ngoài hồ bơi.
你 忙 著 對付 她 的 時候 我 幫 你 幹 了 些 活 。
4 Nếu chủ nhà có vẻ đang bận, có lẽ nên khôn ngoan mà trình bày vắn tắt.
4 如果住户看来忙碌,最好把以上的介绍词缩短。
Họ gặp một phụ nữ tên là Cathy đang bận rộn chăm sóc đàn con của bà.
他们遇到一个名叫卡茜的女子。 卡茜有许多个孩子,照料这些孩子使她忙个不了。
Đó là cái mà tôi đang bận làm -- Chiến dịch bom mìn.
然后这是我从事的工作- 国际反地雷组织。
Ồ, tôi vừa nói là " Tôi đang bận họp " mà.
我 说 了 我 在 开会 呢
Giờ anh ấy đang bận.
他現 在 正忙 著 。
Lúc này Vị Tiên Tri đang bận rộn với việc phiên dịch Kinh Cựu Ước.
当时先知正致力于翻译旧约(圣经旧约)。
Cổ đang bận nói chuyện với ai đó.
现在 有人 正在 给 她 打电话
Tôi đang bận nướng bánh bơ.
我 不能 丢下 正在 烤 的 脆饼
Ta đang bận.
我 是 在 命令 你
Hi vọng là... vì anh ta đang bận.
希望 是 因為... 他 正在 忙
Susan, cô không thấy là tôi đang bận sao?
蘇珊 , 難道 你 看 不見 我 正忙 著 嗎 ?
Mạng đang bận, xin vui lòng gọi lại sau.
網絡 正忙 , 請 稍 後 再 撥
Nhưng khi Robert trả lời điện thoại thì anh giải thích rằng ông giám đốc đang bận.
可是,后来罗拔回答一个电话时向对方解释说,董事没有空听电话。
“XIN LỖI, nhưng tôi đang bận”.
“对不起,我很忙。”
Nhưng tôi đang bận nhắn tin mà.
可是 我還 沒 打 完 簡訊
Không phải lúc này, Lumbergh, tôi đang bận.
现在 不行, 兰 伯格, 我
Các bác sĩ khác đều đang bận mổ cả rồi.
其他 所有 外科 醫生 都 在 為 別 的 病人 動手術
Xem ra chủ máy không có nhà hay đang bận nên không trả lời
她? 给 我? 发 短信 了 莎 拉 又? 关 她 禁? 闭
Tụi cháu đang bận mà ông.
爷爷 我们 现在 很 忙
Tôi không biết ai đang gọi, nhưng giờ tôi đang bận cmnr!
我 不 知道 这 是 谁 , 但是 我 真的 现在 非常 忙
Con không thấy mẹ đang bận sao?
你 看不见 妈妈 辛苦工作 的 样子 吗

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đang bận 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。