越南语 中的 dẫn tới 是什么意思?

越南语 中的单词 dẫn tới 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dẫn tới 的说明。

越南语 中的dẫn tới 表示致使, 表现, 引路, 达到, 通往。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 dẫn tới 的含义

致使

(lead)

表现

(conduct)

引路

(lead)

达到

(lead)

通往

(lead)

查看更多示例

Điều này dẫn tới nhiều bất mãn và phản kháng.
这引起了多方的质疑与不满。
Họ biết rằng sự mù lòa sẽ dẫn tới một thử thách đáng kể.
他们知道失明是个巨大的挑战。
Cánh cửa ấy dẫn tới đâu?
那道 门 通到 哪里?
Chính sách bắt bớ đạo Tin Lành của ông ta dẫn tới việc bãi bõ Chiếu Chỉ Nantes.
路易十四世实施的迫害政策导致南特敕令被废除。
dẫn tới sự chuyên môn hóa.
这将导致专业分工。
Điều này dẫn tới sự lẫn lộn rất lớn.
这造成了极大的混淆。
Tuy nhiên, những cải cách xã hội của Gorbachev đã dẫn tới những hậu quả không lường trước.
但戈尔巴乔夫的改革带来了意想不到的后果。
NGUYÊN TẮC KINH THÁNH: “Kế hoạch người cần mẫn hẳn dẫn tới thành công”.—Châm ngôn 21:5.
圣经原则: “勤奋人计划周详, 必得益处。” ——箴言21:5
(cười) Và tôi nghĩ tất cả mọi thứ đã dẫn tới việc này
(笑声) 我觉得这也是原动力之一。
loài ong có thể là cánh cửa dẫn tới những điều khác
很明显蜂类可以成为通向其它事物的一扇门。
Một trong những thứ đó đã dẫn tới sự bùng nổ văn hóa phương Nam.
由此而触发了南半球的文化爆炸
9 Người ta có thể nhận ra một số bước dẫn tới sự vô luân.
9 人逐步陷入不道德之中,时常是有迹可寻的。
Các rãnh này nối liền với nhau dẫn tới hai bên mép của miệng thằn lằn.
这个输水网络就是由鳞片与鳞片间的细沟纹所组成的。
Vậy điều này sẽ dẫn tới đâu?
那么,我们这么做的意义何在呢? 这个创意的前景是什么?
Một số trường hợp dẫn tới tử vong.
有时候,纵酒甚至可以致命。
Dấu vết dẫn tới đằng kia.
足跡 一路 延伸 到 那里
• Những bước nào dẫn tới phép báp têm của một tín đồ thật Đấng Christ?
• 真基督徒在受浸之前先要采取哪几个步骤?
Ham làm giàu thường dẫn tới đau thương mất mát.
人贪得无厌,一味追求资财,时常只会带来痛苦。
Châm ngôn 21:5 cho biết: “Kế hoạch người cần mẫn hẳn dẫn tới thành công”.
箴言21:5说:“勤奋人计划周详,必得益处。”
Dấu vết dẫn tới đây
痕迹 来 这里 。
Tọa độ dẫn tới đây.
坐标 指 的 是 这
Nhập đường dẫn tới gocr
输入光学字符识别命令行工具 gocr 的执行文件的路径 。
Và nó dẫn tới điều gì?
这会带给我们什么?
Hơn ai hết, anh biết rằng kiểu nói chuyện này sẽ dẫn tới đâu.
你 最 清楚 這樣 的 話 會 帶 來 的 結果
Điều đó dẫn tới một ý tưởng thú vị.
这个例子实际上可以 推导出一个十分有趣的构想。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 dẫn tới 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。